Born–again Definition & Meaning | Britannica Dictionary
Có thể bạn quan tâm
The Britannica Dictionary mobile search
QUIZZES Vocabulary Quiz Test your word power Take the Quiz » Name That Thing Take our visual quiz Test Your Knowledge » WORD OF THE DAY
- Home
- Ask the Editor
- Word of the Day
- Quizzes
- Core Vocabulary
- Browse the Dictionary
- Britannica Homepage
- Ask the Editor
- Word of the Day
- Quizzes
- Core Vocabulary
- Browse the Dictionary
- born–again (adjective)
- The born-again actor often talks about his faith during interviews.
- She's born-again now.
- a born-again Christian
- a born-again fitness buff
What are the plural forms of check-in, passerby, and spoonful? See the answer » |
expensive : costing a lot of money Learn More » |
- About Us & Legal Info
- Partner Program
- Contact Us
- Privacy Notice
- Terms of Use
- Pronunciation Symbols
- Help
Từ khóa » Born Again Là Gì
-
BORN-AGAIN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Born-again
-
BORN-AGAIN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
BORN AGAIN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
'born-again' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Born-again Là Gì, Nghĩa Của Từ Born-again | Từ điển Anh
-
Từ điển Anh Việt "born-again" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Born-again - Từ điển Anh - Việt
-
Born-again Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Born-again Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Born-again/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Born-again - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Born Again - Dict.Wiki
-
"Born-again" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
"born-again Christian " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)