Từ điển Anh Việt "born-again" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"born-again" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

born-again

born-again
  • tính từ
    • theo đạo Cơ đốc phúc âm

Xem thêm: converted, reborn

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

born-again

Từ điển WordNet

    adj.

  • spiritually reborn or converted; converted, reborn

    a born-again Christian

    a converted sinner

Từ khóa » Born Again Là Gì