BORN AGAIN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
BORN AGAIN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [bɔːn ə'gen]born again [bɔːn ə'gen] tái sinhrebornrebirthregenerationregenerativereincarnationregrowthborn-againre-birthre-bornreproducesinh lạiborn againrebornto be bornregeneratedborn-againthe birthsinh ra lần nữaborn againsanh lạiborn againbe bornborned againborn-againtái sanhrebirthrebornborn-againreincarnationborn againregenerationreproduciblethe unregeneratebornedborn againsinh lại lần nữaborn againsinh nữa
Ví dụ về việc sử dụng Born again trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
are born againđược tái sinhđược sinh lạiđược sinh ra lần nữađược tái sanhto be born againđược tái sinhđược sinh lạisanh lạiđược tái sanhbeing born againđược sinh lạiđược sinh ra lần nữatái sanhsanh lạiis born againđược sinh lạiđược sinh ra lần nữabeen born againđược tái sinhđược sinh ra lần nữađược tái sanhwas born againđược tái sinhđược sinh ra một lần nữayou must be born againbạn phải được sinh ra lần nữaphải sinh lạii was born againtôi được tái sinhBorn again trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - nacido de nuevo
- Người pháp - né de nouveau
- Người đan mạch - født igen
- Tiếng đức - wiedergeboren
- Thụy điển - pånyttfödd
- Na uy - født på ny
- Hà lan - wedergeboren
- Hàn quốc - 다시 태어난
- Tiếng slovenian - ponovno rojen
- Người hy lạp - αναγεννημένοι
- Người serbian - ponovo rođen
- Tiếng slovak - znovuzrodení
- Người ăn chay trường - роден отново
- Tiếng rumani - născut din nou
- Tiếng tagalog - ipanganak na muli
- Thái - เกิดใหม่อีกครั้ง
- Thổ nhĩ kỳ - yeniden doğmuş
- Đánh bóng - narodził się na nowo
- Bồ đào nha - nascido de novo
- Người ý - rinati
- Tiếng phần lan - syntynyt uudelleen
- Tiếng croatia - nanovo rođeni
- Séc - se znovu narodil
- Tiếng nga - возродиться
- Tiếng ả rập - ولدت من جديد
- Kazakhstan - қайтадан туылғандай
- Tiếng hindi - फिर से पैदा
Từng chữ dịch
bornsinh rara đờichào đờiborndanh từsinhbornagaintrạng từlạinữaagainlần nữaagaindanh từagaintáibeardanh từgấubearsinhbearđộng từchịumang bornborn and diedTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt born again English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Born Again Là Gì
-
BORN-AGAIN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Born-again
-
BORN-AGAIN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
'born-again' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Born-again Là Gì, Nghĩa Của Từ Born-again | Từ điển Anh
-
Từ điển Anh Việt "born-again" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Born-again - Từ điển Anh - Việt
-
Born-again Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Born-again Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Born-again/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Born-again - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Born Again - Dict.Wiki
-
"Born-again" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
"born-again Christian " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Born–again Definition & Meaning | Britannica Dictionary