Born-again
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- born-again
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ Adjective
- đã được tái sinh (về mặt tinh thần), đã được khai sáng tâm linh, đã được cải đạo
- a born-again Christianmột tín đồ đã được cải đạo theo cơ đốc giáo
- Từ đồng nghĩa: converted reborn
- Những từ có chứa "born-again" in its definition in Vietnamese - English dictionary: cầm tinh so đẻ non đẻ hoang hồng lâu hài nhi sơ sinh cứt xu con đỏ ra đời more...
Từ khóa » Born Again Là Gì
-
BORN-AGAIN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BORN-AGAIN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
BORN AGAIN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
'born-again' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Born-again Là Gì, Nghĩa Của Từ Born-again | Từ điển Anh
-
Từ điển Anh Việt "born-again" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Born-again - Từ điển Anh - Việt
-
Born-again Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Born-again Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Born-again/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Born-again - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Born Again - Dict.Wiki
-
"Born-again" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
"born-again Christian " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Born–again Definition & Meaning | Britannica Dictionary