Born-again

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. born-again
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
born-again Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: born-again

+ Adjective

  • đã được tái sinh (về mặt tinh thần), đã được khai sáng tâm linh, đã được cải đạo
    • a born-again Christianmột tín đồ đã được cải đạo theo cơ đốc giáo
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  converted reborn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "born-again"
  • Những từ có chứa "born-again" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  cầm tinh so đẻ non đẻ hoang hồng lâu hài nhi sơ sinh cứt xu con đỏ ra đời more...
Lượt xem: 1231 Từ vừa tra + born-again : đã được tái sinh (về mặt tinh thần), đã được khai sáng tâm linh, đã được cải đạoa born-again Christianmột tín đồ đã được cải đạo theo cơ đốc giáo

Từ khóa » Born Again Là Gì