Born-again Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ born-again tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | born-again (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ born-againBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
born-again tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ born-again trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ born-again tiếng Anh nghĩa là gì.
born-again* tính từ- theo đạo Cơ đốc phúc âm
Thuật ngữ liên quan tới born-again
- cirriferous tiếng Anh là gì?
- field-preacher tiếng Anh là gì?
- self-doubt tiếng Anh là gì?
- unflaggingly tiếng Anh là gì?
- wedding-ring tiếng Anh là gì?
- vitalization tiếng Anh là gì?
- stalemate tiếng Anh là gì?
- splay-footed tiếng Anh là gì?
- honouring tiếng Anh là gì?
- graph model tiếng Anh là gì?
- battle-cry tiếng Anh là gì?
- perilla tiếng Anh là gì?
- recalls tiếng Anh là gì?
- dura mater tiếng Anh là gì?
- digital counter tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của born-again trong tiếng Anh
born-again có nghĩa là: born-again* tính từ- theo đạo Cơ đốc phúc âm
Đây là cách dùng born-again tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ born-again tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
born-again* tính từ- theo đạo Cơ đốc phúc âm
Từ khóa » Born Again Là Gì
-
BORN-AGAIN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Born-again
-
BORN-AGAIN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
BORN AGAIN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
'born-again' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Born-again Là Gì, Nghĩa Của Từ Born-again | Từ điển Anh
-
Từ điển Anh Việt "born-again" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Born-again - Từ điển Anh - Việt
-
Born-again Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Born-again/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Born-again - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Born Again - Dict.Wiki
-
"Born-again" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
"born-again Christian " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Born–again Definition & Meaning | Britannica Dictionary