BỨC XẠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BỨC XẠ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từĐộng từbức xạradiationbức xạphóng xạxạ trịtia xạradiantrạng rỡbức xạrực rỡrạng ngờisángsáng ngờidazzlingradiativebức xạphóng xạphát xạirradiancebức xạchiếu xạradiatetỏa ratỏaphát rabức xạlan raphát xạlan toảchiếuchiếu rachiếu toảradiatedtỏa ratỏaphát rabức xạlan raphát xạlan toảchiếuchiếu rachiếu toảradiationsbức xạphóng xạxạ trịtia xạradiatingtỏa ratỏaphát rabức xạlan raphát xạlan toảchiếuchiếu rachiếu toảradiatestỏa ratỏaphát rabức xạlan raphát xạlan toảchiếuchiếu rachiếu toả
Ví dụ về việc sử dụng Bức xạ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bức xạ mặt trờisolar radiationsolar irradiancethe sun's radiationsolar irradiationbức xạ nhiệtheat radiationthermal radiationradiant heatbức xạ hồng ngoạiinfrared radiationinfrared radiantbức xạ hawkinghawking radiationnăng lượng bức xạradiant energybức xạ gammagamma radiationliều bức xạradiation dosebức xạ có thểradiation canloại bức xạtype of radiationkind of radiationđiều trị bức xạradiation treatmentradiation therapyradiation treatmentsbức xạ nàythis radiationbức xạ đượcradiation isbức xạ phát raradiation emittedradiation emanatingbức xạ vũ trụcosmic radiationspace radiationchống bức xạanti-radiationradiation resistancenguồn bức xạradiation sourceTừng chữ dịch
bứcdanh từpicturepaintingphotowallbứcngười xác địnhthisxạdanh từradiationmuskemissionradiotherapyxạtính từradioactive STừ đồng nghĩa của Bức xạ
phóng xạ rạng rỡ xạ trị radiant tỏa ra rực rỡ tỏa radiation tia xạ rạng ngời phát ra sáng bức vẽbức xạ alphaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bức xạ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bức Xạ Tiếng Anh Là Gì
-
Bức Xạ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Bức Xạ In English - Glosbe Dictionary
-
BỨC XẠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Translation In English - BỨC XẠ
-
Bức Xạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bức Xạ (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bức Xạ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bức Xạ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Radiation | Vietnamese Translation
-
[PDF] Understanding Radiation Therapy Hiểu Biết Về Xạ Trị
-
Từ điển Việt Anh "bức Xạ điện Từ" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bức Xạ Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Radiation - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chụp Xạ Hình - Đối Tượng Đặc Biệt - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia