BỨC XẠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BỨC XẠ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từĐộng từbức xạradiationbức xạphóng xạxạ trịtia xạradiantrạng rỡbức xạrực rỡrạng ngờisángsáng ngờidazzlingradiativebức xạphóng xạphát xạirradiancebức xạchiếu xạradiatetỏa ratỏaphát rabức xạlan raphát xạlan toảchiếuchiếu rachiếu toảradiatedtỏa ratỏaphát rabức xạlan raphát xạlan toảchiếuchiếu rachiếu toảradiationsbức xạphóng xạxạ trịtia xạradiatingtỏa ratỏaphát rabức xạlan raphát xạlan toảchiếuchiếu rachiếu toảradiatestỏa ratỏaphát rabức xạlan raphát xạlan toảchiếuchiếu rachiếu toả

Ví dụ về việc sử dụng Bức xạ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Số khác là bức xạ.The other is a irradiation.( 7) Hiệu suất bức xạ cao, khả năng vận chuyển cao.(7) High heat-radiating efficiency, high carrying ability.Cả ánh sáng và bức xạ nhiệt.God's light and heat radiate.Tóc có thể mọc lại haykhông là tùy vào liều bức xạ.Hair may or may not grow back after radiation therapy.Heat radiation( n): Bức xạ nhiệt.Radiation(n): the transfer of heat by radiation.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từphản xạ tốt bức xạ terahertz Sử dụng với động từbức xạ điện từ nhiễu xạchất thải phóng xạliều bức xạmức độ bức xạchống bức xạáp suất bức xạkhúc xạ kế liều lượng bức xạphản xạ ho HơnSử dụng với danh từbức xạphóng xạphản xạkhúc xạchiếu xạtán xạxạ thủ ánh xạxạ hương bức xạ nhiệt HơnThủy tinh từ cửasổ hấp thụ hầu hết bức xạ dưới 320 nm;Window glass absorbs most of the radiation below 320 nm;Thừa nhận rằng nguồn bức xạ đều đặn theo mọi hướng.Assume that the source irradiates uniformly in all directions.Lượng năng lượng này được gọi là tổng bức xạ mặt trời.This amount of power is known as the total solar irradiance.Héc và cường độ bức xạ theo hướng đó là 1/ 683.Hz and has a radiation intensity in that direction of 1/683 watts per.Brachytherapy đôi khi được gọi là nội bộ bức xạ.Brachytherapy is sometimes also called internal radiation therapy.Nhưng các loại bức xạ sẽ không xâm nhập nhiều vào cơ thể.But the kind of radiations will not penetrate much into the body.Những tia bị mâylàm chệch hướng được gọi là bức xạ phân tán.The ones that aredeflected by clouds are called diffuse irradiance.Phá vỡ, chống bức xạ, tải trọng cao và khấu hao Khấu hao.Break, resistant to radiation, high load and amortization Depreciation.Chấp nhận gray và becquerel làm đơn vị bức xạ trong SI.The units gray and becquerel were adopted as radiological units within SI.Bức xạ sẽ không tác động đến nó đến khi nó đạt tuổi trưởng thành.The metaphasic radiation won't begin to affect him until he reaches maturity.Một ngăn kéo của phần với phía dưới bức xạ là để làm sạch dễ dàng.One piece drawer body with radiused bottom is for easy cleaning.Ngược lại, các phi hành gia trên Mặt Trăng có nguy cơ phơi nhiễm bức xạ.By contrast, astronauts on the Moon risk exposure to radiation.Điều này giúp bảo vệ bức xạ trên các chuyến thám hiểm sâu trong không gian.This would provide protection against radiation on deep space journeys.Quá trình này đồngthời phát ra các tia gamma bức xạ và giải phóng năng lượng.This process simultaneously emits gamma rays that radiate and release energy.Cung cấp bức xạ calibrator để kéo dài tuổi thọ của ống đèn( hơn 1600h).Provide irradiance calibrator to extend the life of the lamp tube(more than 1600h).Lăng kính có ngưỡng thiệt hại bức xạ lớn hơn 1 GW/ cm2 có sẵn trên thị trường.Prisms with irradiance damage thresholds greater than 1 GW/cm2 are commercially available.Mật độ giảm sút hàng trăm lần( từ 20 g/ cm³ xuống chỉ0,2 g/ cm³) từ đáy lên đỉnh vùng bức xạ.The density drops a hundredfold(from 20 g/cm³ to only 0.2 g/cm³)from the bottom to the top of the radiative zone.Phương pháp xạ trị bao gồm: tia bức xạ bên ngoài và Stereotactic radiosurgery.Radiation methods include external beam radiation therapy and stereotactic radiosurgery.Công suất bức xạ hiệu quả của ăng ten mảng pha 5G trong điện thoại sẽ mạnh hơn 10 lần so với điện thoại 4G.The effective radiated power of the 5G phased array antennas in phones will be ten times more powerful than 4G phones.Bao nhiêu hấp thụ phụ thuộc vào sức mạnh của năng lượng bức xạ và khoảng cách giữa và nguồn gốc của bức xạ..How much you absorb depends on the strength of the radiated energy and the distance between you and the source of radiation.Sự giãn nở dừng lại và độ sáng bức xạ bắt đầu tăng lên, được định nghĩa là sự khởi đầu của nhánh khổng lồ đỏ cho những ngôi sao này.The expansion stops and the radiated luminosity begins to increase, which is defined as the start of the red giant branch for these stars.Trong thời điểm đen tối này, Brotherhood of Steel là tấtcả những gì đứng giữa ngọn lửa nhen nhóm của nền văn minh mới và Wasteland bức xạ.In these dark times, the Brotherhood of Steelis all that stands between the rekindled flame of civilization and the radiated Wasteland.Một dao động nhiều thập kỷ liên quan đến bức xạ mặt trời có trách nhiệm nâng cao/ làm giảm số lượng cơn bão lớn từ 1- 2 mỗi năm.A decadal oscillation related to solar irradiance was responsible for enhancing/dampening the number of major hurricanes by 1- 2 per year.Kháng nhiệt hiệu quả của một khoang không khí kèm theo là ảnhhưởng mạnh mẽ của truyền nhiệt bức xạ và khoảng cách giữa hai bề mặt.The effective thermal resistance of an enclosedair cavity is strongly influenced by radiative heat transfer and distance between the two surfaces.Sự đóng góp của các nguồn nhiệt bức xạ và dẫn cũng thay đổi trong suốt cả năm và cả hai đều đóng góp quan trọng đối với nhiệt thoải mái.The contribution of radiative and conductive heat sources also varies throughout the year and both are important contributors to thermal comfort.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 8055, Thời gian: 0.025

Xem thêm

bức xạ mặt trờisolar radiationsolar irradiancethe sun's radiationsolar irradiationbức xạ nhiệtheat radiationthermal radiationradiant heatbức xạ hồng ngoạiinfrared radiationinfrared radiantbức xạ hawkinghawking radiationnăng lượng bức xạradiant energybức xạ gammagamma radiationliều bức xạradiation dosebức xạ có thểradiation canloại bức xạtype of radiationkind of radiationđiều trị bức xạradiation treatmentradiation therapyradiation treatmentsbức xạ nàythis radiationbức xạ đượcradiation isbức xạ phát raradiation emittedradiation emanatingbức xạ vũ trụcosmic radiationspace radiationchống bức xạanti-radiationradiation resistancenguồn bức xạradiation source

Từng chữ dịch

bứcdanh từpicturepaintingphotowallbứcngười xác địnhthisxạdanh từradiationmuskemissionradiotherapyxạtính từradioactive S

Từ đồng nghĩa của Bức xạ

phóng xạ rạng rỡ xạ trị radiant tỏa ra rực rỡ tỏa radiation tia xạ rạng ngời phát ra sáng bức vẽbức xạ alpha

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bức xạ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bức Xạ Tiếng Anh Là Gì