Radiation - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌreɪ.di.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

radiation /ˌreɪ.di.ˈeɪ.ʃən/

  1. sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra. radiation reaction — phản ứng bức xạ
  2. bức xạ.

Tham khảo

[sửa]
  • "radiation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.dja.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
radiation/ʁa.dja.sjɔ̃/ radiations/ʁa.dja.sjɔ̃/

radiation gc /ʁa.dja.sjɔ̃/

  1. sự gạch đi, sự xoá đi. radiation d’un nom de la liste — sự gạch một tên ra khỏi danh sách
  2. (vật lí) bức xạ. radiation actinique — bức xạ actinic, bức xạ quang hoá học radiation ambiante — bức xạ của môi trường xung quanh radiation calorifique/thermique — bức xạ nhiệt radiation lumineuse — bức xạ ánh sáng radiation incidente — bức xạ tới radiation diffuse — bức xạ khuếch tán radiation directive — bức xạ định hướng radiation nucléaire — bức xạ hạt nhân radiation de fluorescence — bức xạ huỳnh quang radiation ionisante — bức xạ ion hoá radiation radio-active — bức xạ tia phóng xạ radiation corpusculaire — bức xạ hạt

Tham khảo

[sửa]
  • "radiation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=radiation&oldid=1902367” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Bức Xạ Tiếng Anh Là Gì