"bức xạ" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "bức xạ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: radiation, radiate, radiant. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Check 'bức xạ' translations into English. Look through examples of bức xạ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
The measurement vector is typically counts, radiances or brightness temperatures from a radiometer or similar detector but could include any other quantity ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bức xạ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
The atmosphere radiates heat equivalent to 59 percent of incoming sunlight;.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bức xạ. radiation. bức xạ hồng ngoại/điện từ infrared/electromagnetic radiation. bức xạ nhiệt heat radiation. to radiate ...
Xem chi tiết »
Bức xạ (tiếng Anh: Radiation) là từ được sử dụng trong khoa học và trong văn học nghệ thuật. Vật lý học và dẫn xuấtSửa đổi · Bức xạ là quá trình vật lý ...
Xem chi tiết »
Trong vật lý học, bức xạ, hay phát xạ, là sự lan tỏa hoặc truyền dẫn năng lượng dưới ... Bức xạ điện từ: sóng radio, vi sóng, hồng ngoại, ánh sáng ban ngày, ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
'radiation' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... có chất phóng xạ ; của bức xạ ; dù có bức xạ ; kháng phóng xạ nào ; kháng phóng xạ ; kể đến phóng xạ ...
Xem chi tiết »
Xạ trị là gì? ... Đôi khi xạ trị là điều trị duy nhất được dùng, khi khác lại được kết hợp ... Với ngoại xạ trị, máy hướng tia bức xạ đến chỗ ung.
Xem chi tiết »
bức xạ điện từ. electromagnetic radiation. bức xạ điện từ phân cực: polarized electromagnetic radiation. điều khiển bức xạ điện từ: control of ...
Xem chi tiết »
Above the core is the radiation zone, where the plasma conveys the energy flux by means of radiation. 4. Bức xạ hạt (Particle radiation) là bức xạ năng lượng ở ...
Xem chi tiết »
radiation gc /ʁa.dja.sjɔ̃/. sự gạch đi, sự xoá đi. radiation d'un nom de la liste — sự gạch một tên ra khỏi danh sách. (vật lí) bức xạ.
Xem chi tiết »
Chất phóng xạ là một dạng đồng vị không ổn định, chúng trở nên ổn định hơn bằng cách giải phóng năng lượng dưới dạng bức xạ. Bức xạ này có thể gồm các photon ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bức Xạ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bức xạ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu