Nghĩa Của Từ : Radiation | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: radiation Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
radiation | * danh từ - sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra =radiation reaction+ phản ứng bức xạ - bức xạ |
English | Vietnamese |
radiation | bị chiếu xạ ; bị phóng xạ ; bức xạ ; chiếu xạ có ; chiếu xạ ; chất phóng xạ ; có chất phóng xạ ; của bức xạ ; dù có bức xạ ; kháng phóng xạ nào ; kháng phóng xạ ; kể đến phóng xạ ; mức phóng xạ ; nhiễm phóng xạ ; nhiễm xạ ; phòng trị xạ ; phóng xạ xung quanh ; phóng xạ ; tia bức xạ ; trị xạ ; xạ ra ; xạ trị ; xạ ; đèn bức xạ ; |
radiation | bị chiếu xạ ; bị phóng xạ ; bức xạ ; chiếu xạ có ; chiếu xạ ; chất phóng xạ ; có chất phóng xạ ; của bức xạ ; dù có bức xạ ; kháng phóng xạ nào ; kháng phóng xạ ; kể đến phóng xạ ; mức phóng xạ ; nhiễm phóng xạ ; nhiễm xạ ; phòng trị xạ ; phóng xạ xung quanh ; phóng xạ ; tia bức xạ ; trị xạ ; xạ ra ; xạ trị ; xạ ; đèn bức xạ ; |
English | English |
radiation; radiation sickness; radiation syndrome | syndrome resulting from exposure to ionizing radiation (e.g., exposure to radioactive chemicals or to nuclear explosions); low doses cause diarrhea and nausea and vomiting and sometimes loss of hair; greater exposure can cause sterility and cataracts and some forms of cancer and other diseases; severe exposure can cause death within hours |
radiation; radioactivity | the spontaneous emission of a stream of particles or electromagnetic rays in nuclear decay |
radiation; actinotherapy; irradiation; radiation therapy; radiotherapy | (medicine) the treatment of disease (especially cancer) by exposure to a radioactive substance |
English | Vietnamese |
radiate | * tính từ - toả ra, xoè ra * động từ - toả ra chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...) =the sun radiates light and heat+ mặt trời toả ra ánh sáng và sức nóng - bắn tia, bức xạ, phát xạ - (nghĩa bóng) toả ra, lộ ra (vẻ hoan hỉ, niềm vui sướng, tình yêu, sức sống...) - phát thanh =to radiate a program+ phát thanh một chương trình |
radiation | * danh từ - sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra =radiation reaction+ phản ứng bức xạ - bức xạ |
radiator | * danh từ - vật bức xạ - lò sưởi - (kỹ thuật) bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô...) - (rađiô) lá toả nhiệt; cái bức xạ |
broadside radiation | - (Tech) bức xạ ngang |
cosmic radiation | - (Tech) bức xạ vũ trụ |
electromagnetic radiation | - (Tech) phóng xạ điện từ |
fringe radiation | - (Tech) bức xạ biên |
alpha radiation | * danh từ - sự phát ra các tia alpha |
gamma radiation | * danh từ - sự bức xạ gamma |
radiation sickness | * danh từ - bệnh nhiễm xạ |
radiation-producing | * tính từ - sinh bức xạ |
space-radiation | * danh từ - bức xạ vũ trụ |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bức Xạ Tiếng Anh Là Gì
-
Bức Xạ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Bức Xạ In English - Glosbe Dictionary
-
BỨC XẠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Translation In English - BỨC XẠ
-
BỨC XẠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bức Xạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bức Xạ (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bức Xạ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bức Xạ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
[PDF] Understanding Radiation Therapy Hiểu Biết Về Xạ Trị
-
Từ điển Việt Anh "bức Xạ điện Từ" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bức Xạ Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Radiation - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chụp Xạ Hình - Đối Tượng Đặc Biệt - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia