Từ điển Việt Anh "bức Xạ điện Từ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bức xạ điện từ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bức xạ điện từ
electromagnetic radiation |
|
bức xạ điện từ
x. Bức xạ.
Từ khóa » Bức Xạ Tiếng Anh Là Gì
-
Bức Xạ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Bức Xạ In English - Glosbe Dictionary
-
BỨC XẠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Translation In English - BỨC XẠ
-
BỨC XẠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bức Xạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bức Xạ (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bức Xạ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bức Xạ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Radiation | Vietnamese Translation
-
[PDF] Understanding Radiation Therapy Hiểu Biết Về Xạ Trị
-
Nghĩa Của Từ Bức Xạ Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Radiation - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chụp Xạ Hình - Đối Tượng Đặc Biệt - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia