Từ điển Việt Anh "bức Xạ điện Từ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bức xạ điện từ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bức xạ điện từ

electromagnetic radiation
  • bức xạ điện từ phân cực: polarized electromagnetic radiation
  • điều khiển bức xạ điện từ: control of electromagnetic radiation
  • tán xạ bức xạ điện từ: scattering of electromagnetic radiation
  • bức xạ điện từ thụ động
    passive electromagnetic radiations
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    bức xạ điện từ

    x. Bức xạ.

    Từ khóa » Bức Xạ Tiếng Anh Là Gì