Bức Xạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bức xạ
radiation
bức xạ hồng ngoại/điện từ infrared/electromagnetic radiation
bức xạ nhiệt heat radiation
to radiate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bức xạ
* noun
Radiation
* verb
To radiate
Từ điển Việt Anh - VNE.
bức xạ
radiation
- bức
- bức tử
- bức vẽ
- bức xạ
- bức ép
- bức bối
- bức chế
- bức hoạ
- bức hái
- bức hôn
- bức hại
- bức họa
- bức màn
- bức mặt
- bức rút
- bức sốt
- bức thư
- bức xúc
- bức ảnh
- bức bách
- bức cung
- bức hiếp
- bức mành
- bức điện
- bức thiết
- bức tranh
- bức tường
- bức xạ kế
- bức tự họa
- bức ảnh to
- bức màn sắt
- bức thư ngỏ
- bức vẽ giỡn
- bức vẽ phác
- bức xạ gama
- bức xạ năng
- bức ảnh dài
- bức ảnh đẹp
- bức phác họa
- bức phù điêu
- bức thư ngắn
- bức tiểu họa
- bức xạ nhiệt
- bức điện báo
- bức điện tín
- bức chân dung
- bức thư kể lể
- bức tranh giả
- bức tranh lụa
- bức tranh tấm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bức Xạ Tiếng Anh Là Gì
-
Bức Xạ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Bức Xạ In English - Glosbe Dictionary
-
BỨC XẠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Translation In English - BỨC XẠ
-
BỨC XẠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bức Xạ (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bức Xạ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bức Xạ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Radiation | Vietnamese Translation
-
[PDF] Understanding Radiation Therapy Hiểu Biết Về Xạ Trị
-
Từ điển Việt Anh "bức Xạ điện Từ" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bức Xạ Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Radiation - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chụp Xạ Hình - Đối Tượng Đặc Biệt - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia