Build-up - Ebook Y Học - Y Khoa
Có thể bạn quan tâm
Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa build-up
Nghĩa của từ build-up - build-up là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự xây dựng nên 2. bài bình luận dài dòng 3. lời nói đầu (của một bài phát biểu ở đài phát thanh) 4. sự quảng cáo đề cao (ai, vật gì) 5. (vật lý) sự tích tụ, sự tích lũy 6. (Mỹ), (từ lóng) sự xây dựng lực lượng, sự tăng cường dần lực lượng vũ trang
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ViệtTừ Liên Quan
buildinglease building-lease buildings buildingsociety building-society builds buildup build-up build-up guideway buildups built builtin built-in built-in assistance built-in color set built-in font built-in function built-in help built-in jack built-in letterTừ khóa » Build-ups Là Gì
-
Build Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Build Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Build-up - Từ điển Anh - Việt
-
BUILD (SOMEONE/SOMETHING) UP - Cambridge Dictionary
-
Build Up Là Gì
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
Build Up Nghĩa Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Build Up Trong Câu ...
-
Build Up Nghĩa Là Gì?
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
Build Up - Từ điển Số
-
BUILD-UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Từ điển Anh Việt "build Up" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "building-up" - Là Gì?
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
BUILD UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển