Nghĩa Của Từ Build-up - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´bild¸ʌp/
Thông dụng
Danh từ
Sự xây dựng nên
Bài bình luận dài dòng
Lời nói đầu (của một bài phát biểu ở đài phát thanh)
Sự quảng cáo đề cao (ai, vật gì)
(vật lý) sự tích tụ, sự tích luỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự xây dựng lực lượng, sự tăng cường dần lực lượng vũ trang
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nâng cao
lắp ráp
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Build-up »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Build-ups Là Gì
-
Build Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Build Up Trong Câu Tiếng Anh
-
BUILD (SOMEONE/SOMETHING) UP - Cambridge Dictionary
-
Build Up Là Gì
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
Build Up Nghĩa Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Build Up Trong Câu ...
-
Build Up Nghĩa Là Gì?
-
Build-up - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
Build Up - Từ điển Số
-
BUILD-UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Từ điển Anh Việt "build Up" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "building-up" - Là Gì?
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
BUILD UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển