Từ điển Anh Việt "build Up" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
build up
lắp đặt |
thiêu kết |
xây dựng |
Lĩnh vực: xây dựng |
đắp nối |
đắp nổi |
hàn (đắp) |
xây bịt |
xây bít kín |
xây chèn kín |
xây lấp |
|
Xem thêm: work up, build, progress, arm, fortify, gird, work up, build, ramp up, develop
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbuild up
Từ điển WordNet
- enlarge, develop, or increase by degrees or in stages
build up your savings
- form or accumulate steadily; work up, build, progress
Resistance to the manager's plan built up quickly
Pressure is building up at the Indian-Pakistani border
- prepare oneself for a military confrontation; arm, fortify, gird
The U.S. is girding for a conflict in the Middle East
troops are building up on the Iraqi border
- bolster or strengthen; work up, build, ramp up
We worked up courage
build up confidence
ramp up security in the airports
- change the use of and make available or usable; develop
develop land
The country developed its natural resources
The remote areas of the country were gradually built up
v.
English Idioms Dictionary
increase, raise Talking with Rudy will build up your confidence. He's positive.English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: arm build develop fortify gird progress ramp up work upTừ khóa » Build-ups Là Gì
-
Build Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Build Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Build-up - Từ điển Anh - Việt
-
BUILD (SOMEONE/SOMETHING) UP - Cambridge Dictionary
-
Build Up Là Gì
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
Build Up Nghĩa Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Build Up Trong Câu ...
-
Build Up Nghĩa Là Gì?
-
Build-up - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
Build Up - Từ điển Số
-
BUILD-UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Từ điển Anh Việt "building-up" - Là Gì?
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
BUILD UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển