Build Up Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Build up là gì Trang trước Trang sau
Cụm động từ Build up có 2 nghĩa:
Nghĩa từ Build up
Ý nghĩa của Build up là:
Phát triển (một công ty)
Ví dụ minh họa cụm động từ Build up:
- She BUILT the business UP from nothing into a market leader in less than a decade. Chỉ trong vòng ít hơn một thập niên cô ấy đã phát triển công ty từ bàn tay trắng thành doanh nghiệp dẫn đầu về thị phần.Nghĩa từ Build up
Ý nghĩa của Build up là:
Tăng thêm, tăng lên
Ví dụ minh họa cụm động từ Build up:
- Tension has been BUILDING UP ever since the government passed the unpopular law. Tình trạng căng thẳng đã tăng lên kể từ khi chính phủ thông qua bộ luật không được nhiều người ưa thích.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Build up trên, động từ Build còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Build around
Cụm động từ Build in
Cụm động từ Build into
Cụm động từ Build on
Cụm động từ Build up
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Từ khóa » Build-ups Là Gì
-
Build Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Build Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Build-up - Từ điển Anh - Việt
-
BUILD (SOMEONE/SOMETHING) UP - Cambridge Dictionary
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
Build Up Nghĩa Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Build Up Trong Câu ...
-
Build Up Nghĩa Là Gì?
-
Build-up - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
Build Up - Từ điển Số
-
BUILD-UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Từ điển Anh Việt "build Up" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "building-up" - Là Gì?
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
BUILD UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển