BUILD-UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
BUILD-UP Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['bild-ʌp]Danh từbuild-up ['bild-ʌp] tích tụaccumulateaccumulationbuildupbuild-upagglomerationbuilt-upaccreteaccumulatorxây dựngconstructionbuilddevelopthe buildingelaborateformulateestablisherecttăng cườngenhancestrengthenboostenhancementimprovereinforcementbolsteraugmentationintensificationincreasedtích lũyaccumulatecumulativeaccumulationaccrueaccumulatoraccrualamasssựreallyisandactuallyrealeventduetrulytruefactviệcworkjobwhetheraboutfailuretaskemploymentregardlackroletăng lênriseupwardincreasedgrowinggoes upraisedclimbed tosurgedintensifiedsoared
Ví dụ về việc sử dụng Build-up trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to build upxây dựngtạo dựngxây đắpcan build upcó thể xây dựngyou build upbạn xây dựngbạn dựng lênwill build upsẽ xây dựngis to build uplà xây dựngyou can build upbạn có thể xây dựngwe build upchúng tôi xây dựngwant to build upmuốn xây dựngto build up the churchxây dựng giáo hộito build up trustxây dựng lòng tinđể tạo dựng niềm tinbegan to build upbắt đầu xây dựngBuild-up trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - acumulación
- Người pháp - accumulation
- Người đan mạch - opbygning
- Tiếng đức - aufbau
- Thụy điển - uppbyggnad
- Na uy - oppbygging
- Hà lan - opbouw
- Tiếng ả rập - تكديس
- Hàn quốc - 형성
- Tiếng nhật - 蓄積
- Tiếng slovenian - kopičenje
- Ukraina - нарощування
- Tiếng do thái - בנייה
- Người hy lạp - συσσώρευση
- Người hungary - felhalmozódását
- Người serbian - gomilanje
- Tiếng slovak - hromadenie
- Người ăn chay trường - натрупване
- Urdu - تعمیر
- Tiếng rumani - acumulare
- Người trung quốc - 积聚
- Tiếng bengali - তৈরির
- Tiếng mã lai - pembina
- Thái - การสะสม
- Thổ nhĩ kỳ - birikimi
- Tiếng hindi - निर्माण
- Đánh bóng - nagromadzenie
- Bồ đào nha - acúmulo
- Người ý - accumulo
- Tiếng phần lan - kertyminen
- Tiếng croatia - nakupljanje
- Tiếng indonesia - membangun-up
- Séc - hromadění
- Tiếng tagalog - build-up
Từ đồng nghĩa của Build-up
construction accumulation formation building development creation increase establishment rise growth the building education training structure collection strengthening reinforcement deposition boost build-outbuildableTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt build-up English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Build-ups Là Gì
-
Build Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Build Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Build-up - Từ điển Anh - Việt
-
BUILD (SOMEONE/SOMETHING) UP - Cambridge Dictionary
-
Build Up Là Gì
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
Build Up Nghĩa Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Build Up Trong Câu ...
-
Build Up Nghĩa Là Gì?
-
Build-up - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
Build Up - Từ điển Số
-
Từ điển Anh Việt "build Up" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "building-up" - Là Gì?
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
BUILD UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển