Build Up - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | build up |
Thuật ngữ build upBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Tạo thành, may thànhXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Build up
| |
| Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Build up là gì?
Build up có nghĩa là (n) Tạo thành, may thành
- Build up có nghĩa là (n) Tạo thành, may thành
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Tạo thành, may thành Tiếng Anh là gì?
(n) Tạo thành, may thành Tiếng Anh có nghĩa là Build up.
Ý nghĩa - Giải thích
Build up nghĩa là (n) Tạo thành, may thành.
Đây là cách dùng Build up. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Build up là gì? (hay giải thích (n) Tạo thành, may thành nghĩa là gì?) . Định nghĩa Build up là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Build up / (n) Tạo thành, may thành. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Build-ups Là Gì
-
Build Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Build Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Build-up - Từ điển Anh - Việt
-
BUILD (SOMEONE/SOMETHING) UP - Cambridge Dictionary
-
Build Up Là Gì
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
Build Up Nghĩa Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Build Up Trong Câu ...
-
Build Up Nghĩa Là Gì?
-
Build-up - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
BUILD-UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Từ điển Anh Việt "build Up" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "building-up" - Là Gì?
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
BUILD UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
build up