Bước Ngoặt In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bước ngoặt" into English
turning-point, plot twist, turning point are the top translations of "bước ngoặt" into English.
bước ngoặt + Add translation Add bước ngoặtVietnamese-English dictionary
-
turning-point
Lúc này cũng là bước ngoặt trong cuộc đời của tôi—và của Mary.
It was also the turning point in my life—as well as in Mary’s.
GlosbeMT_RnD -
plot twist
noun Lo.Ng -
turning point
nounĐối với tôi, đó là một thời điểm bước ngoặt của cuộc đời.
For me, it was the turning point of my life.
GlTrav3 -
watershed
noun Hong Anh
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bước ngoặt" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bước ngoặt" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bước Ngoặt Lịch Sử Tiếng Anh
-
Bước Ngoặt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Bước Ngoặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bước Ngoặt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
LÀ BƯỚC NGOẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BƯỚC NGOẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "bước Ngoặt" - Là Gì?
-
Bước Ngoặt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Là Một Bước Ngoặt Cho: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...
-
Tóm Tắt Lịch Sử Singapore – Visit Singapore Trang Chính Thức
-
"Gặp Cô ấy Là Bước Ngoặt Trong Cuộc đời Tôi." Tiếng Anh Là Gì?
-
Bước Ngoặt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chiến Tranh Ukraina : Bước Ngoặt Lịch Sử Về Phi Toàn Cầu Hóa ... - RFI
-
Giáo án Lịch Sử 6 Bài 18: Bước Ngoặt Lịch Sử đầu Thế Kỉ X