Bước Ngoặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
bước ngoặt trong Tiếng Anh là gì?bước ngoặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bước ngoặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bước ngoặt

    turning-point; crossroads

    cách mạng tháng tám là bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử việt nam the august revolution was a momentous turning-point of vietnam's history

    tạo ra một bước ngoặt có lợi cho ta to bring about a turning-point favourable to ourselves

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bước ngoặt

    Turning-point

    tạo ra một bước ngoặt có lợi cho ta: to bring about a turning-point favourable to ourselves

    bước ngoặt của cuộc đời: a turning-point in one's life

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • bước
  • bước lỡ
  • bước ra
  • bước đi
  • bước cản
  • bước dài
  • bước hụt
  • bước lui
  • bước lên
  • bước lùi
  • bước lớn
  • bước mau
  • bước một
  • bước nhẹ
  • bước qua
  • bước sải
  • bước tới
  • bước vào
  • bước đầu
  • bước đều
  • bước chân
  • bước khỏi
  • bước liều
  • bước lướt
  • bước nhảy
  • bước nhặt
  • bước răng
  • bước sang
  • bước sóng
  • bước theo
  • bước tiến
  • bước tiếp
  • bước trật
  • bước chỉnh
  • bước khoan
  • bước lê đi
  • bước ngang
  • bước ngoặc
  • bước ngoặt
  • bước nhanh
  • bước xuống
  • bước đường
  • bước ra cửa
  • bước ra sân
  • bước chân đi
  • bước gấp lên
  • bước lại gần
  • bước nặng nề
  • bước ra khỏi
  • bước vào nhà
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Bước Ngoặt Lịch Sử Tiếng Anh