BƯỚC NGOẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BƯỚC NGOẶT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbước ngoặtlandmarkmốcmang tính bước ngoặtbước ngoặtđịa danhđịa điểmnổi tiếngmang tính cột mốcdanh tiếngmang tính dấu mốcwatershed momentbước ngoặtthời điểm đầu nguồnthời điểm bước ngoặtthời điểm watershedturnaroundquay vòngbước ngoặtsự thay đổixoay vòngthay đổiquay lạitwistxoắnxoayvặnbước ngoặtbóp méobreakthroughđột phábứt phábước ngoặtbước tiếnturning-pointbước ngoặtturning pointturning points
Ví dụ về việc sử dụng Bước ngoặt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
mang tính bước ngoặta landmarklà bước ngoặtwas the turning pointlà một bước ngoặtwas a turning pointis a landmarkis a turning pointthỏa thuận mang tính bước ngoặta landmark agreementđánh dấu bước ngoặtmarks the turning pointsự kiện mang tính bước ngoặta landmark eventbước ngoặt lịch sửhistoric turning pointthời điểm bước ngoặtturning pointmang tính bước ngoặt nàythis landmarknghiên cứu mang tính bước ngoặta landmark studyquyết định mang tính bước ngoặta landmark decisionđây là một bước ngoặtthis is a turning pointTừng chữ dịch
bướcdanh từstepbướcđộng từwalkentertakewalkedngoặtđộng từturningturnedngoặtdanh từtwiststurnngoặta broadly-agreed STừ đồng nghĩa của Bước ngoặt
đột phá twist xoắn landmark quay vòng mốc xoay breakthrough địa danh vặn địa điểm bứt phá nổi tiếng bóp méo sự thay đổi turnaround bước ngoặcbước ngoặt lịch sửTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bước ngoặt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bước Ngoặt Lịch Sử Tiếng Anh
-
Bước Ngoặt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Bước Ngoặt In English - Glosbe Dictionary
-
Bước Ngoặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bước Ngoặt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
LÀ BƯỚC NGOẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "bước Ngoặt" - Là Gì?
-
Bước Ngoặt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Là Một Bước Ngoặt Cho: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...
-
Tóm Tắt Lịch Sử Singapore – Visit Singapore Trang Chính Thức
-
"Gặp Cô ấy Là Bước Ngoặt Trong Cuộc đời Tôi." Tiếng Anh Là Gì?
-
Bước Ngoặt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chiến Tranh Ukraina : Bước Ngoặt Lịch Sử Về Phi Toàn Cầu Hóa ... - RFI
-
Giáo án Lịch Sử 6 Bài 18: Bước Ngoặt Lịch Sử đầu Thế Kỉ X