Bướng Bỉnh Trái Nghĩa - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Bướng Bỉnh Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- không chắc chắn, vacillating indecisive, ý chí yếu.
- mở-minded, broad-minded, hợp lý, linh hoạt.
Bướng Bỉnh Tham khảo
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh Lịch, Hùng Hồn, Facile,...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Bướng Bỉnh Là Gì
-
Từ Trái Nghĩa Của Từ Bướng Bỉnh? - Giải Bài Tập Tiếng Việt Lớp 2 - Lazi
-
Soạn Tiếng Việt Lớp 2 - Luyện Từ Và Câu: Tìm Từ Trái Nghĩa - CungHocVui
-
Trái Nghĩa Với Bướng Bỉnh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bướng Bỉnh - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Ngang Bướng - Từ điển Việt
-
Bướng Bỉnh Và Ngoan Ngoãn
-
Bướng Bỉnh Nghĩa Là Gì?
-
Trái Nghĩa Của Stubborn - Idioms Proverbs
-
Bướng Bỉnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Trái Nghĩa Chữ N - - 學好越南語
-
Ứng Xử Ra Sao Khi Trẻ Bướng Bỉnh, Tính Tình Thất Thường? - Prudential
-
Từ Nào Dưới đây Trái Nghĩa Với "vị Tha"? Vị Giác Bướng Bỉnh Vị Kỉ ...
-
Contrary Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt