Trái Nghĩa Của Stubborn - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố
- as stubborn as a mule: cứng đầu cứng cổ, ương bướng
- ngoan cường
- stubborn struggle: cuộc đấu tranh ngoan cường
- không lay chuyển được; không gò theo được
- facts are stubborn things: sự thật là điều không thể gò theo với lý thuyết được
- stubborn soil: đất khó cày
- bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố
Tính từ
flexible irresolute kind nice pliable pliant reasonable soft submissive surrendering weak willing yielding broad-minded complacent compliant givingTính từ
half-heartedĐồng nghĩa của stubborn
stubborn Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của Stuart Trái nghĩa của stub Trái nghĩa của stubble Trái nghĩa của stubbled Trái nghĩa của stubbly Trái nghĩa của stubborn as a mule Trái nghĩa của stubbornly Trái nghĩa của stubbornness Trái nghĩa của stubby Trái nghĩa của stub one's toe Trái nghĩa của stub out qual e il contrario di stubborn stubborn là gì trái nghĩa với stubborn antonim stubborn tu dong nghia voi tu stubborn Stubborn sinonimnya từ đồng nghĩa với stubborn stubborn の反対語 An stubborn antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stubborn, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của stubbornHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Bướng Bỉnh Là Gì
-
Từ Trái Nghĩa Của Từ Bướng Bỉnh? - Giải Bài Tập Tiếng Việt Lớp 2 - Lazi
-
Bướng Bỉnh Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
Soạn Tiếng Việt Lớp 2 - Luyện Từ Và Câu: Tìm Từ Trái Nghĩa - CungHocVui
-
Trái Nghĩa Với Bướng Bỉnh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bướng Bỉnh - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Ngang Bướng - Từ điển Việt
-
Bướng Bỉnh Và Ngoan Ngoãn
-
Bướng Bỉnh Nghĩa Là Gì?
-
Bướng Bỉnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Trái Nghĩa Chữ N - - 學好越南語
-
Ứng Xử Ra Sao Khi Trẻ Bướng Bỉnh, Tính Tình Thất Thường? - Prudential
-
Từ Nào Dưới đây Trái Nghĩa Với "vị Tha"? Vị Giác Bướng Bỉnh Vị Kỉ ...
-
Contrary Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt