Trái Nghĩa Của Stubborn - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố
- as stubborn as a mule: cứng đầu cứng cổ, ương bướng
- ngoan cường
- stubborn struggle: cuộc đấu tranh ngoan cường
- không lay chuyển được; không gò theo được
- facts are stubborn things: sự thật là điều không thể gò theo với lý thuyết được
- stubborn soil: đất khó cày
- bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố
Some examples of word usage: stubborn
1. She is so stubborn that she refused to change her mind even when presented with new evidence. -> Cô ấy cứng đầu đến mức từ chối thay đổi quyết định ngay cả khi có bằng chứng mới được trình bày. 2. The stubborn child refused to eat his vegetables no matter how much his parents begged. -> Đứa trẻ cứng đầu từ chối ăn rau củ dù bố mẹ cầu xin bao nhiêu lần. 3. Despite everyone's warnings, he remained stubborn and continued down the dangerous path. -> Mặc dù có cảnh báo từ mọi người, anh ta vẫn cứng đầu và tiếp tục đi theo con đường nguy hiểm. 4. Her stubborn attitude caused unnecessary conflicts with her coworkers. -> Thái độ cứng đầu của cô ấy gây ra những xung đột không cần thiết với đồng nghiệp. 5. The stubborn old man refused to ask for help, insisting that he could do everything on his own. -> Ông già cứng đầu từ chối yêu cầu sự giúp đỡ, khẳng định rằng ông có thể tự làm mọi thứ. 6. Despite his stubborn nature, he eventually realized that compromise was necessary in order to resolve the conflict. -> Mặc dù tính cứng đầu của anh ấy, cuối cùng anh ấy nhận ra rằng việc thỏa hiệp là cần thiết để giải quyết xung đột. Từ trái nghĩa của stubbornTính từ
flexible irresolute kind nice pliable pliant reasonable soft submissive surrendering weak willing yielding broad-minded complacent compliant givingTính từ
half-heartedTừ đồng nghĩa của stubborn
stubborn Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của Stuart Từ trái nghĩa của stub Từ trái nghĩa của stubble Từ trái nghĩa của stubbled Từ trái nghĩa của stubbly Từ trái nghĩa của stubborn as a mule Từ trái nghĩa của stubbornly Từ trái nghĩa của stubbornness Từ trái nghĩa của stubby Từ trái nghĩa của stub one's toe Từ trái nghĩa của stub out qual e il contrario di stubborn stubborn là gì trái nghĩa với stubborn antonim stubborn tu dong nghia voi tu stubborn Stubborn sinonimnya từ đồng nghĩa với stubborn stubborn の反対語 An stubborn antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stubborn, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của stubbornHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Bướng Bỉnh Là Gì
-
Từ Trái Nghĩa Của Từ Bướng Bỉnh? - Giải Bài Tập Tiếng Việt Lớp 2 - Lazi
-
Bướng Bỉnh Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
Soạn Tiếng Việt Lớp 2 - Luyện Từ Và Câu: Tìm Từ Trái Nghĩa - CungHocVui
-
Trái Nghĩa Với Bướng Bỉnh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bướng Bỉnh - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Ngang Bướng - Từ điển Việt
-
Bướng Bỉnh Và Ngoan Ngoãn
-
Bướng Bỉnh Nghĩa Là Gì?
-
Bướng Bỉnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Trái Nghĩa Chữ N - - 學好越南語
-
Ứng Xử Ra Sao Khi Trẻ Bướng Bỉnh, Tính Tình Thất Thường? - Prudential
-
Từ Nào Dưới đây Trái Nghĩa Với "vị Tha"? Vị Giác Bướng Bỉnh Vị Kỉ ...
-
Contrary Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt