Nghĩa Của Từ Ngang Bướng - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    bướng, nhất định không chịu nghe theo ai cả mà cứ theo ý mình, dù có biết là sai trái đi nữa
    đứa trẻ ngang bướng, không chịu nghe lời sai rành rành mà vẫn còn ngang bướng Đồng nghĩa: bướng bỉnh Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ngang_b%C6%B0%E1%BB%9Bng »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Bướng Bỉnh Là Gì