Contrary Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ contrary tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm contrary tiếng Anh contrary (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ contrary

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

contrary tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ contrary trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ contrary tiếng Anh nghĩa là gì.

contrary /'kɔntrəri/* tính từ- trái ngược, nghịch=in a contrary direction+ ngược chiều=contrary winds+ gió ngược- (thông tục) trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo=don't be so contrary+ đừng có ngang ngược thế* danh từ- sự trái lại; điều trái ngược=quite the contrary+ trái hẳn=on the contrary+ trái lại=to the contrary+ trái lại, ngược lại=there is no evidence to the contrary+ không có chứng cớ gì ngược lại=to interpret by contraries+ hiểu ngược lại (ý người ta muốn nói)* phó từ- (+ to) trái với, trái ngược với=contrary to our expectations+ trái với sự mong đợi của chúng tôi=at contrary to...+ làm ngược lại với...* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm trái (với khuynh hướng, xu hướng của ai)contrary- (Tech) trái ngượccontrary- (logic học) trái lại, ngược lại on the c. ngược lại

Thuật ngữ liên quan tới contrary

  • scrawniest tiếng Anh là gì?
  • scsi tiếng Anh là gì?
  • isoperimetrical tiếng Anh là gì?
  • parabolas tiếng Anh là gì?
  • sphenoid tiếng Anh là gì?
  • argentophil tiếng Anh là gì?
  • decorative tiếng Anh là gì?
  • indistinctively tiếng Anh là gì?
  • enation tiếng Anh là gì?
  • correct tiếng Anh là gì?
  • nobble tiếng Anh là gì?
  • dragonfish tiếng Anh là gì?
  • aquaculture tiếng Anh là gì?
  • colcothar tiếng Anh là gì?
  • repines tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của contrary trong tiếng Anh

contrary có nghĩa là: contrary /'kɔntrəri/* tính từ- trái ngược, nghịch=in a contrary direction+ ngược chiều=contrary winds+ gió ngược- (thông tục) trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo=don't be so contrary+ đừng có ngang ngược thế* danh từ- sự trái lại; điều trái ngược=quite the contrary+ trái hẳn=on the contrary+ trái lại=to the contrary+ trái lại, ngược lại=there is no evidence to the contrary+ không có chứng cớ gì ngược lại=to interpret by contraries+ hiểu ngược lại (ý người ta muốn nói)* phó từ- (+ to) trái với, trái ngược với=contrary to our expectations+ trái với sự mong đợi của chúng tôi=at contrary to...+ làm ngược lại với...* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm trái (với khuynh hướng, xu hướng của ai)contrary- (Tech) trái ngượccontrary- (logic học) trái lại, ngược lại on the c. ngược lại

Đây là cách dùng contrary tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ contrary tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

contrary /'kɔntrəri/* tính từ- trái ngược tiếng Anh là gì? nghịch=in a contrary direction+ ngược chiều=contrary winds+ gió ngược- (thông tục) trái thói tiếng Anh là gì? bướng bỉnh tiếng Anh là gì? ngang ngược tiếng Anh là gì? khó bảo=don't be so contrary+ đừng có ngang ngược thế* danh từ- sự trái lại tiếng Anh là gì? điều trái ngược=quite the contrary+ trái hẳn=on the contrary+ trái lại=to the contrary+ trái lại tiếng Anh là gì? ngược lại=there is no evidence to the contrary+ không có chứng cớ gì ngược lại=to interpret by contraries+ hiểu ngược lại (ý người ta muốn nói)* phó từ- (+ to) trái với tiếng Anh là gì? trái ngược với=contrary to our expectations+ trái với sự mong đợi của chúng tôi=at contrary to...+ làm ngược lại với...* ngoại động từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) làm trái (với khuynh hướng tiếng Anh là gì? xu hướng của ai)contrary- (Tech) trái ngượccontrary- (logic học) trái lại tiếng Anh là gì? ngược lại on the c. ngược lại

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Bướng Bỉnh Là Gì