Bướng Bỉnh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɨəŋ˧˥ ɓḭ̈ŋ˧˩˧ | ɓɨə̰ŋ˩˧ ɓïn˧˩˨ | ɓɨəŋ˧˥ ɓɨn˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɨəŋ˩˩ ɓïŋ˧˩ | ɓɨə̰ŋ˩˧ ɓḭ̈ʔŋ˧˩ |
Tính từ
[sửa]bướng bỉnh
- Ngoan cố, không chịu nghe lời người khác.
Đồng nghĩa
[sửa]- cứng đầu
- ngang bướng
- ngoan cố
- ương bướng
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: stubborn, obstinate
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Bướng Bỉnh Là Gì
-
Từ Trái Nghĩa Của Từ Bướng Bỉnh? - Giải Bài Tập Tiếng Việt Lớp 2 - Lazi
-
Bướng Bỉnh Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
Soạn Tiếng Việt Lớp 2 - Luyện Từ Và Câu: Tìm Từ Trái Nghĩa - CungHocVui
-
Trái Nghĩa Với Bướng Bỉnh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bướng Bỉnh - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Ngang Bướng - Từ điển Việt
-
Bướng Bỉnh Và Ngoan Ngoãn
-
Bướng Bỉnh Nghĩa Là Gì?
-
Trái Nghĩa Của Stubborn - Idioms Proverbs
-
Từ Trái Nghĩa Chữ N - - 學好越南語
-
Ứng Xử Ra Sao Khi Trẻ Bướng Bỉnh, Tính Tình Thất Thường? - Prudential
-
Từ Nào Dưới đây Trái Nghĩa Với "vị Tha"? Vị Giác Bướng Bỉnh Vị Kỉ ...
-
Contrary Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt