BY THE SEA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BY THE SEA Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [bai ðə siː]Danh từby the sea [bai ðə siː] biểnseamarineoceanmaritimebeachcoastwaterplatevới by sea
Ví dụ về việc sử dụng By the sea trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
air or by seakhông hoặc đường biểnshipping by seavận chuyển bằng đường biểnshipped by seavận chuyển bằng đường biểndays by seangày bằng đường biểnBy the sea trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng do thái - ליד ה ים
- Séc - u moře
Từng chữ dịch
seadanh từbiểnseahảinướcseamực nước biểnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt by the sea English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ By The Sea
-
Nghĩa Của "sea" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
SEA | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Sea | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Sea | Vietnamese Translation
-
• Sea, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Biển, Hải, Pei | Glosbe
-
See The Sea: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Sea - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sea' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sea' Trong Từ điển Lạc Việt
-
SEA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Ngôi Sao Từ Bỉ: “Vô địch Bóng đá Nam SEA Games Trong Tầm Tay” - PLO
-
10 Cụm Từ Tiếng Anh Về Biển Bạn Có Thể Chưa Biết
-
Biển Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau - Trình Dịch Từ Đa Ngôn Ngữ