BY THE SEA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

BY THE SEA Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [bai ðə siː]Danh từby the sea [bai ðə siː] biểnseamarineoceanmaritimebeachcoastwaterplatevới by sea

Ví dụ về việc sử dụng By the sea trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Alone by the sea….Một mình với biển….By the sea, we will go.Bằng đường biển, chúng tôi sẽ đi.Pray by the sea.Cầu nguyện trên biển.Location: An island by the sea.Địa điểm: một hòn đảo giữa biển.A home by the sea, anyone?Khuất xa sau biển, nhà ai đó?Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthe caribbean seablue seathe aegean seathe adriatic seacoral seathe aral seathe ross seaarctic sea ice the northern sea route the white seaHơnSử dụng với động từthe sea of galilee overlooking the seaclose to the seafell into the seacrashed into the seasea level rises swimming in the seashipping by seadied at seaburied at seaHơnSử dụng với danh từfreedom of the seassea of thieves ships at seafish in the seasea of clouds star of the seaoasis of the seasdays at seadays by seasound of the seaHơnI love sculpture by the sea.Em thích thơ về biển.By The Sea goes to it's home.Về tới biển là về tới nhà.Cocktails by the sea.Uống cocktail dưới biển.By the sea, Live in good quality HD, nature.Bằng đường biển, Sống trong chất lượng tốt HD, thiên nhiên.Ice Cream by the Sea!Ăn kem trên bãi biển.I adore the ocean, and often dream of living by the sea.Tôi yêu biển và thường mơ về biển.Surrounded by the sea, Japan has a mild climate.Bao quanh bở biển, Nhật Bản có khí hậu ôn hoà.What will you do by the sea?Anh sẽ làm gì trên biển?And he dreams of living by the sea, although he obviously loves the desert.Ông sống ở biển, nhưng cũng yêu sa mạc.Design style inspired by the sea.Thiết kế lấy cảm hứng từ biển.I spent my honeymoon by the sea. Twelve years ago.Dì đã hưởng tuần trăng mật bãi biển 12 năm trước.His family are fisher folk and live by the sea.Gia đình em là ngư dân, sống nhờ biển.Well, they're wandering by the sea with their young me;Ôi, chúng nó đang đi dạo trên biển với những chàng trai trẻ;Maraetai" means"meeting place by the sea".Maraetai" có nghĩa là" nơi gặp gỡ của biển".To the west, it is bordered by the sea and the canal of Corinth.Ở phía tây, Attica giáp với biển và kênh Corinth.Everything about the deck is inspired by the sea.Mọi thứ trên bộbài đều lấy cảm hứng từ biển.Ise-shima, Splendours by the Sea.Ise- Shima nơi những tinh hoa của biển.That's some pretty deep thought for a picnic by the sea.Đây là một địa điểmkhá lí tưởng cho những chuyến picnic trên biển.There once lived a boy by the sea.Ngày xưa có một cậu bé ở biển.Most of Iran's traded goods are transported by the sea.Phần lớn hàng hóa nhậpkhẩu của Iran được vận chuyển bằng đường biển.Ibiza is located directly by the sea.Ibiza nằm trực tiếp bằng đường biển.Use the arrow keys to swim by the sea.Sử dụng các phím mũi tên để bơi dưới biển.Quartz boulders are occasionally found here, exposed by the sea.Quartz tảng đá được tìm thấy ở đây đôi khi, tiếp xúc với biển.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0346

Xem thêm

air or by seakhông hoặc đường biểnshipping by seavận chuyển bằng đường biểnshipped by seavận chuyển bằng đường biểndays by seangày bằng đường biển

By the sea trong ngôn ngữ khác nhau

  • Tiếng do thái - ליד ה ים

Từng chữ dịch

seadanh từbiểnseahảinướcseamực nước biển bwtby choice

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt by the sea English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Từ By The Sea