Sea | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
sea
noun /siː/ Add to word list Add to word list ● (often with the) the mass of salt water covering most of the Earth’s surface biển I enjoy swimming in the sea over land and sea The sea is very deep here (also adjective) A whale is a type of large sea animal. ● a particular area of sea vùng biển riêng the Baltic Sea These fish are found in tropical seas. ● a particular state of the sea hồ nước mountainous seas.Xem thêm
seaward seaboard sea breeze seafaring seafood seafront sea-going seagull sea level sea lion seaman seaport seashell seashore seasick seasickness seaside sea water seaweed seaworthy seaworthiness at sea go to sea put to sea(Bản dịch của sea từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của sea
sea This mismatch is mainly related to the inability of primary producers to harvest the photons incident on the sea or the land surface. Từ Cambridge English Corpus This study demonstrates that careful adaptation to sea level rise can reduce the cost of coastal impacts dramatically. Từ Cambridge English Corpus Some new forms of visual purple found in sea fishes with a note on the visual cells of origin. Từ Cambridge English Corpus The outermost torus is surrounded by a chaotic sea. Từ Cambridge English Corpus An intending swimmer is prevented from entering the sea, because (it is reasonable to suppose) this person does not realize that the tides are dangerous. Từ Cambridge English Corpus The effects of climate change (for example) include sea level rises, and increased frequencies of droughts, storms, and extreme temperatures. Từ Cambridge English Corpus The majority of the energy carried by a seismic sea wave is concentrated in the section of ocean wavelength spectrum between thirty and four-hundred miles. Từ Cambridge English Corpus The measurements also included sea-level observations to determine approximate geoid heights at the location. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của sea
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 海,海洋, 海(指月球表面的廣闊平坦地區,過去被認爲是海)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 海,海洋, 海(指月球表面的广阔平坦地区,过去被认为是海)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha mar, mar lunar, mar [masculine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha mar [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý समुद्र / महासागर… Xem thêm 海, 海(うみ)… Xem thêm deniz, … denizi, dalga… Xem thêm mer [feminine], mer, marin… Xem thêm mar… Xem thêm zee, zee-… Xem thêm பூமியின் மேற்பரப்பின் ஒரு பெரிய பகுதியை உள்ளடக்கிய உப்பு நீர், அல்லது ஒரு பெரிய பகுதி உப்பு நீர், ஒரு கடலை விட சிறியது… Xem thêm समुद्र… Xem thêm સમુદ્ર, સાગર… Xem thêm hav, hav-, bølgegang… Xem thêm hav, [Botten]havet, [Nord]sjön… Xem thêm laut, lautan, gelombang… Xem thêm das Meer, Meeres-…, die See… Xem thêm hav [neuter], sjø [masculine], hav… Xem thêm سمندر… Xem thêm море, хвилювання на морі… Xem thêm море… Xem thêm సముద్రం… Xem thêm بَحْر… Xem thêm সমুদ্র, সাগর… Xem thêm moře, mořský… Xem thêm laut… Xem thêm ทะเล, ชื่อเฉพาะของทะเล, แห่งทะเล… Xem thêm morze, ocean… Xem thêm 바다… Xem thêm mare, marino… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của sea là gì? Xem định nghĩa của sea trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
scurvy scuttle scythe SE sea sea breeze sea level sea lion sea water {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của sea trong tiếng Việt
- at sea
- deep-sea
- seagull
- sea lion
- sea-going
- sea level
- seashell
Từ của Ngày
Alice-in-Wonderland
UK /ˌæl.ɪs.ɪnˈwʌn.də.lænd/ US /ˌæl.ɪs.ɪnˈwʌn.dɚ.lænd/strange, like something in a dream or an imaginary world, especially in a way that is not based on practical, reasonable ideas
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add sea to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm sea vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ By The Sea
-
BY THE SEA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của "sea" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
SEA | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Sea | Vietnamese Translation
-
• Sea, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Biển, Hải, Pei | Glosbe
-
See The Sea: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Sea - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sea' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sea' Trong Từ điển Lạc Việt
-
SEA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Ngôi Sao Từ Bỉ: “Vô địch Bóng đá Nam SEA Games Trong Tầm Tay” - PLO
-
10 Cụm Từ Tiếng Anh Về Biển Bạn Có Thể Chưa Biết
-
Biển Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau - Trình Dịch Từ Đa Ngôn Ngữ