Sea - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi/
Hoa Kỳ[ˈsi]

Danh từ

[sửa]

sea /ˈsi/

  1. Biển. by sea — bằng đường biển mistress of the seas — cường quốc làm chủ mặt biển sea like a looking-glass — biển yên gió lặng
  2. Sóng biển. to ship a sea — bị một ngọn sóng làm ngập (tàu...)
  3. Biển (khoảng rộng như biển); nhiều (về số lượng). a sea of flame — một biển lửa seas of blood — máu chảy thành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn a sea of troubles — nhiều chuyện phiền hà

Thành ngữ

[sửa]
  • at sea:
    1. Ở ngoài khơi.
    2. (Nghĩa bóng) Hoang mang, bối rối, không hiểu ra thế nào, không biết làm thế nào.
  • to go to sea: Trở thành thuỷ thủ.
  • to follow the sea: Làm nghề thuỷ thủ.
  • to put to sea: Ra khơi.
  • half seas over: Quá chén.

Tham khảo

[sửa]
  • "sea", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sea&oldid=2072566” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Dịch Từ By The Sea