Nghĩa Của Từ : Sea | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: sea Best translation match:
English Vietnamese
sea * danh từ - biển =by sea+ bằng đường biển =mistress of the seas+ cường quốc làm chủ mặt biển =sea like a looking-glass+ biển yên gió lặng - sóng biển =to ship a sea+ bị một ngọn sóng làm ngập (tàu...) - biển (khoảng rộng như biển); nhiều (về số lượng) =a sea of flame+ một biển lửa =seas of blood+ máu chảy thành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn =a sea of troubles+ nhiều chuyện phiền hà !at sea - ở ngoài khơi - (nghĩa bóng) hoang mang, bối rối, không hiểu ra thế nào, không biết làm thế nào !to go to sea - trở thành thuỷ thủ !to follow the sea - làm nghề thuỷ thủ !to put to sea - ra khơi !half seas over - quá chén
Probably related with:
English Vietnamese
sea biê ; biê ̉ n ; biê ̉ ; biến trung ; biển cả ; biển nầy ; biển ; băng ; bờ biển ; bờ đông ; cho biển ; dương này ; dương ; hình ; hải ; khơi ; n ; ng đươ ̀ ng biê ̉ n ; ngoài biển có ; ngoài biển ; nước biển ; nước ; ra biển ; ra khơi ; ra trên biển ; rặt ; sao ; thuỷ ; trên biển sao ; trên biển ; viễn dương ; vùng biển ; vị biển ; đáy biển ; đường biển ; đường ; đại dương ; đập nước ;
sea biê ; biê ̉ n ; biê ̉ ; biến trung ; biển cả ; biển nầy ; biển ; băng ; bờ biển ; bờ đông ; cho biển ; dương này ; dương ; hình ; hải ; jordan ; khơi ; ng biê ̉ n ; ngoa ; ngoài biển có ; ngoài biển ; ngơi ; nước biển ; nước ; ra biển ; ra khơi ; ra trên biển ; rặt ; sao ; thuỷ ; trên biển sao ; trên biển ; viễn dương ; vùng biển ; vị biển ; đáy biển ; đường biển ; đường ; đại dương ; đập nước ; ̀ ng biê ̉ n ;
May be synonymous with:
English English
sea; ocean anything apparently limitless in quantity or volume
May related with:
English Vietnamese
deep-sea * tính từ - ngoài khơi =deep-sea fishing+ nghề khơi (nghề đánh cá ngoài khơi)
sea air * danh từ - không khí ngoài biển, gió biển
sea anemone -flower) /'si:,flauə/ (sea sunflower) /'si:'sʌnflauə/ * danh từ - (động vật học) hải quỳ
sea breeze * danh từ - gió nhẹ ở biển
sea captain * danh từ - (thơ ca); (văn học) thuỷ thủ dày dạn - thuyền trưởng - tướng cầm quân trên mặt biển
sea chestnut -urchin) /'si:'ə:tʃin/ * danh từ - (động vật học) nhím biển (động vật có gai)
sea coal * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) than đá, than mỏ
sea coast * danh từ - bờ biển, miền ven biển
sea cucumber * danh từ - (động vật học) dưa biển
sea eagle * danh từ - chim ưng biển
sea elephant * danh từ - (động vật học) voi biển
sea fennel * danh từ - (thực vật học) cỏ xanhpie
sea front * danh từ - phần thành phố quay mặt ra biển
sea gherkin * danh từ - (động vật học) dưa biển
sea grapes * danh từ - trứng cá mực
sea hedgehog -urchin) /'si:'ə:tʃin/ * danh từ - (động vật học) nhím biển (động vật có gai)
sea kale * danh từ - (thực vật học) cải biển
sea king * danh từ - (sử học) trùm cướp biển (thời Trung cổ)
sea lawyer * danh từ - (hàng hải), (mỉa mai) anh chàng hay lý sự cùn
sea level * danh từ - mặt biển (làm chuẩn để đo độ cao của núi...)
sea lily * danh từ - (động vật học) huệ biển (động vật da gai)
sea lion * danh từ - (động vật học) sư tử biển
sea melon * danh từ - (động vật học) dưa biển
sea mile * danh từ - dặm biển, hải lý
sea monster * danh từ - loài thuỷ quái
sea mud * danh từ - cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón)
sea needle * danh từ - (động vật học) cá nhái
sea nettle * danh từ - (động vật học) con sứa
sea ooze * danh từ - cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón)
sea otter * danh từ - (động vật học) rái cá biển
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Từ By The Sea