See The Sea: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
Online Dịch & điển Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch see the sea EN VI see the seasee the seaTranslate GB
overlooking the ocean, overlooking the sea, sea view, view of the ocean, view of the sea, view on the sea, view over the sea view to the sea, views of the ocean, views of the sea, views over the sea, views to the sea, facing the ocean, facing the sea overlooks the sea, sea views, see the ocean, see the sea, view of the water, views over the ocean, views to the ocean vue mer, looking out at the sea, ocean view villa, ocean views Đọc thêm
TOP | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Nghe: see the sea
see the seaCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- ukTiếng Ukraina побачити море
Phân tích cụm từ: see the sea
- see – nhìn thấy, thấy, trông thấy, xem, nhìn-thấy, tiên kiến, nee, sein, zellij
- You see it coming - Bạn thấy nó đang đến
- You see this beast? - Bạn thấy con thú này?
- you will never see your family - bạn sẽ không bao giờ nhìn thấy gia đình của bạn
- the – các
- a blanket was spread on the sofa - một tấm chăn được trải trên ghế sofa
- a major player in the industry - một người chơi lớn trong ngành
- abiding by the principle - tuân thủ nguyên tắc
- sea – biển
- A sea salt scrub from Bliss Spa - Tẩy tế bào chết bằng muối biển từ Bliss Spa
- the transport of goods by sea - vận chuyển hàng hóa bằng đường biển
- sparkling sea - biển lấp lánh
Từ đồng nghĩa: see the sea
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Anh-Tiếng Việt
0 / 0 0% đạt validity- 1keystone
- 2cantopop
- 3cranium
- 4hợp lệ
- 5smartzone
Ví dụ sử dụng: see the sea | |
---|---|
Let's try and see! | Hãy thử xem! |
Từ khóa » Dịch Từ By The Sea
-
BY THE SEA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của "sea" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
SEA | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Sea | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Sea | Vietnamese Translation
-
• Sea, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Biển, Hải, Pei | Glosbe
-
Sea - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sea' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sea' Trong Từ điển Lạc Việt
-
SEA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Ngôi Sao Từ Bỉ: “Vô địch Bóng đá Nam SEA Games Trong Tầm Tay” - PLO
-
10 Cụm Từ Tiếng Anh Về Biển Bạn Có Thể Chưa Biết
-
Biển Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau - Trình Dịch Từ Đa Ngôn Ngữ