See The Sea: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran

Online Dịch & điển Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch see the sea EN VI see the seasee the seaTranslate GB see the sea: Nghe
TOPABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ

Nghe: see the sea

see the sea: Nghe see the sea

Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.

Phân tích cụm từ: see the sea

  • see – nhìn thấy, thấy, trông thấy, xem, nhìn-thấy, tiên kiến, nee, sein, zellij
    • You see it coming - Bạn thấy nó đang đến
    • You see this beast? - Bạn thấy con thú này?
    • you will never see your family - bạn sẽ không bao giờ nhìn thấy gia đình của bạn
  • the – các
    • a blanket was spread on the sofa - một tấm chăn được trải trên ghế sofa
    • a major player in the industry - một người chơi lớn trong ngành
    • abiding by the principle - tuân thủ nguyên tắc
  • sea – biển
    • A sea salt scrub from Bliss Spa - Tẩy tế bào chết bằng muối biển từ Bliss Spa
    • the transport of goods by sea - vận chuyển hàng hóa bằng đường biển
    • sparkling sea - biển lấp lánh

Từ đồng nghĩa & Phản nghiả: không tìm thấy

Kiểm tra: Tiếng Anh-Tiếng Việt

0 / 0 0% đạt validity
  • 1keystone
  • 2cantopop
  • 3cranium
  • 4hợp lệ
  • 5smartzone
Bắt đầu lại Tiếp theo

Ví dụ sử dụng: see the sea

Từ khóa » Dịch Từ By The Sea