SEA | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
sea
Các từ thường được sử dụng cùng với sea.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
black seaThe exhibit includes numerous aquariums filled with marine creatures such as a snowflake moray and a black sea bass. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. choppy seaI remember once having to wash the oil off the side of the ship and watch a choppy sea put it back again. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 inland seaThe consequences of climatic fluctuations that are included in the discussion are sea-level changes, erosion, mass movements, inland sea evolution, floods, and the impacts on the biological and human records. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với seaTừ khóa » Dịch Từ By The Sea
-
BY THE SEA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của "sea" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Sea | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Sea | Vietnamese Translation
-
• Sea, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Biển, Hải, Pei | Glosbe
-
See The Sea: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Sea - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sea' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sea' Trong Từ điển Lạc Việt
-
SEA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Ngôi Sao Từ Bỉ: “Vô địch Bóng đá Nam SEA Games Trong Tầm Tay” - PLO
-
10 Cụm Từ Tiếng Anh Về Biển Bạn Có Thể Chưa Biết
-
Biển Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau - Trình Dịch Từ Đa Ngôn Ngữ