Ca đêm In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "ca đêm" into English
night shift, night-shift are the top translations of "ca đêm" into English.
ca đêm + Add translation Add ca đêmVietnamese-English dictionary
-
night shift
nounChắc phải tốn vài tuần để quen làm việc ca đêm.
It may take a few weeks to get used to working the night shift.
GlosbeMT_RnD -
night-shift
Chắc phải tốn vài tuần để quen làm việc ca đêm.
It may take a few weeks to get used to working the night shift.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "ca đêm" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "ca đêm" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ca đêm Tiếng Anh Là Gì
-
Ca đêm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Ca đêm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LÀM CA ĐÊM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ca đêm - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ca đêm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
"ca đêm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Results For Tôi Làm Ca đêm Translation From Vietnamese To English
-
Ca đêm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ca đêm Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Unit 2: Ways Of Working - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Night Shift - Từ điển Số
-
Ca đêm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Anh "ca đêm" - Là Gì?