LÀM CA ĐÊM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LÀM CA ĐÊM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từlàm ca đêmwork the night shiftlàm ca đêmlàm việc ca đêmnight-shiftca đêmworking an overnight shift
Ví dụ về việc sử dụng Làm ca đêm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
làm việc ca đêmworking the night shiftTừng chữ dịch
làmđộng từdomakedoinglàmdanh từworklàmtrạng từhowcatính từcacadanh từcasesshiftanthemsongđêmdanh từnighteveningevenightsđêmtính từovernight làm cả balàm cả haiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh làm ca đêm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Ca đêm Tiếng Anh Là Gì
-
Ca đêm In English - Glosbe Dictionary
-
Ca đêm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Ca đêm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ca đêm - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ca đêm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
"ca đêm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Results For Tôi Làm Ca đêm Translation From Vietnamese To English
-
Ca đêm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ca đêm Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Unit 2: Ways Of Working - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Night Shift - Từ điển Số
-
Ca đêm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Anh "ca đêm" - Là Gì?