Cô em làm ca đêm trong cái tiệm ăn tởm lợm nào đó. You work the late shift, some shit-hole diner. OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
ca đêm trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: night shift, night-shift (tổng các phép tịnh tiến 2). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với ca đêm chứa ít nhất 295 câu ...
Xem chi tiết »
ca đêm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ca đêm sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. ca đêm. night-shift.
Xem chi tiết »
Nhiều người không có lựa chọn khác là phải làm ca đêm? · Many people have no choice but to work night shifts?
Xem chi tiết »
ca đêm” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh:night shift Ví dụ: □ nếu bây giờ chúng ta đi sang nhà máy, chúng ta sẽ thấy được cảnh ca đêm đến cho ca.
Xem chi tiết »
Sign me up for the graveyard shift!" 5. Anh ta là người bảo vệ ca đêm. He was a night guard. 6. Ồ, à, hiển nhiên ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "ca đêm" tiếng anh là gì? ... Ca đêm từ đó là: lobster shift. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi làm ca đêm" into English. Human translations with examples: i do, i'm press, i'm on it, i'll do it, night shift, ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2022 · Làm ca đêm, lái xe của người klhác. Cậu hiểu chứ? To be on the night shift, driving somebody else's cab. OpenSubtitles2018. v3. Và vậy là tôi ...
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2020 · Ca đêm tiếng Nhật là yakin (夜勤). Ca đêm là khoảng thời gian làm việc ngoài giờ bình thường được quy định trong pháp luật, ...
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2016 · Hình thức thứ hai là làm việc theo ca (work in shifts), thông thường là ca ngày (day shift) và ca đêm (night shift).
Xem chi tiết »
Vì vậy, “to pull an all-nighter” (động từ) là việc thức cả đêm để làm một việc gì đó cần hoàn thành. Ví dụ: A: “OMG, you look awful” B: “Well, thanks!
Xem chi tiết »
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. (n) Ca đêm Tiếng Anh là gì? (n) Ca đêm Tiếng Anh có nghĩa là Night shift.
Xem chi tiết »
ca đêm Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa ca đêm Tiếng Trung (có phát âm) là: 夜班 《夜里工作的班次。》trực ca đêm值夜班。.
Xem chi tiết »
ca đêm. graveyard shift. graveyard tour. hoof owl tour. lobster shift. night shift. thù lao sai biệt giữa ca (làm) ngày và ca đêm. shift differential ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ca đêm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ca đêm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu