Results For Tôi Làm Ca đêm Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tôi làm ca đêm
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
ca đêm.
English
night shift.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- Ừ, anh làm ca đêm.
English
–yeah, i work the night shift.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bố tôi làm ca đêm nên vẫn đang ngủ.
English
my dad... he's still sleeping. he works nights.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
biết không, tôi vừa làm ca đêm về.
English
you know, i just came off of a hellacious night shift.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
hôm đấy phải làm ca đêm.
English
i've been working the late shift.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
vậy anh làm ca đêm à?
English
so you working through dinner?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- họ bắt tôi trực ca đêm.
English
they put me on the night shift.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
em chỉ cần làm ca đêm thôi.
English
all you gotta do is the night shift.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nhân viên làm phòng/ca đêm
English
housekeeping/night
Last Update: 2019-06-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
và tôi bắt đầu đi làm ca đêm tại sainsbury.
English
and so i started working the night shift at sainsbury's.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
ca thứ ba đêm nay.
English
third one tonight.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tụi tôi chăm nó khi missy trực ca đêm.
English
we keep her when missy does the night shift.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Được chứ. tôi đang làm ca đêm. và đã ở cùng một công ty.
English
okay. im in a night shift. and were on the same company. so im sorry to bother you. thank
Last Update: 2021-10-30 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Ồ, à, hiển nhiên bà ta làm ca đêm.
English
well, apparently she's working nights.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh ta làm ca đêm tại tiệm thighs fries.
English
he's working the late shift at the thighs fries.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
ca thứ ba (sau nửa đêm)
English
third shift (after midnight)
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
người của ta ở ca đêm.
English
our guy's on the night shift.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
họ phải làm ca đêm vì anh đã bắt họ làm ca đêm.
English
they're working nights 'cause you put them on nights.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
havershaw, tôi cần nhân lực... của cả hai ca ngày và đêm.
English
havershaw, i shall require the personnel... of both our day and night shifts.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi bắt đầu công việc vào ca đêm giải quyết mấy thứ rác rưởi.
English
i started working on the night shift taking out the trash.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,301,921,241 human contributions
Users are now asking for help:
og eventuelt tilbyde en samtale om rravær (Danish>English)kung may pasok bukas (Tagalog>English)may pasok pa ako (Tagalog>English)paliwo syntetyczne (Polish>English)omnes ad unum (Latin>Spanish)habíais abotonado (Spanish>Chinese (Simplified))industri pelancongan (Malay>Chinese (Simplified))motywy (Polish>English)jagrate opposite (English>Kannada)hubiera explorado (Spanish>Chinese (Simplified))de donde eres ke pais (Spanish>English)mais je ne t'deteste pas (French>English)acosar (Spanish>Italian)elle dispose de (French>English)maybe varied (English>Tagalog)no i don't say sorry (English>Russian)agad na nasira (Tagalog>English)nova novita (Indonesian>Chinese (Simplified))saya menonton televisyen (Malay>Arabic)i must see the body (English>Malay) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Ca đêm Tiếng Anh Là Gì
-
Ca đêm In English - Glosbe Dictionary
-
Ca đêm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Ca đêm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LÀM CA ĐÊM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ca đêm - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ca đêm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
"ca đêm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ca đêm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ca đêm Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Unit 2: Ways Of Working - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Night Shift - Từ điển Số
-
Ca đêm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Anh "ca đêm" - Là Gì?