Từ điển Việt Anh "ca đêm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"ca đêm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ca đêm

graveyard shift
graveyard tour
hoof owl tour
lobster shift
night shift
thù lao sai biệt giữa ca (làm) ngày và ca đêm
shift differential
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Ca đêm Tiếng Anh Là Gì