Night Shift - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ night shift

Thuật ngữ night shift

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Ca đêm

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Night shift
  • Jacket
  • Fabric take-off
  • Selvedge legend
  • Job rotation
  • Finishing conveyor
  • Sackcloth
  • Judo belt
  • Fibre content
  • Read-made measurement
  • Kissed welt
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Night shift là gì?

Night shift có nghĩa là (n) Ca đêm

  • Night shift có nghĩa là (n) Ca đêm
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Ca đêm Tiếng Anh là gì?

(n) Ca đêm Tiếng Anh có nghĩa là Night shift.

Ý nghĩa - Giải thích

Night shift nghĩa là (n) Ca đêm.

Đây là cách dùng Night shift. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Night shift là gì? (hay giải thích (n) Ca đêm nghĩa là gì?) . Định nghĩa Night shift là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Night shift / (n) Ca đêm. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Ca đêm Tiếng Anh Là Gì