Các Mẫu Câu Cảm ơn, Xin Lỗi Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- VnE-GO
- Thời sự
- Thế giới
- Kinh doanh
- Khoa học công nghệ
- Góc nhìn
- Bất động sản
- Sức khỏe
- Thể thao
- Giải trí
- Pháp luật
- Giáo dục
- Đời sống
- Xe
- Du lịch
- Ý kiến
- Tâm sự
- Thư giãn
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Các mẫu câu cảm ơn, xin lỗi trong tiếng Anh
Thay vì nói "thank you" và "sorry" một cách máy móc, bạn có thể tham khảo những cụm từ có nghĩa tương tự dưới đây.
Các mẫu câu cảm ơn
Thank you for taking the time to help: Cảm ơn anh đã dành thời gian giúp đỡ tôi.
Thank you for all your trouble: Cảm ơn anh đã vì tôi mà chịu phiền phức.
Thank you just the same: Dù thế nào cũng cảm ơn anh.
Thank you for the compliment: Cảm ơn anh vì lời khen.
Thank you for cheering me up: Cảm ơn anh đã động viên tôi.
Thank you for all your hard work: Anh vất vả quá, cảm ơn anh.
I can’t thank you enough: Tôi không biết nói gì hơn để cảm ơn anh.
I owe you one: Tôi chịu ơn anh.
I shall remember your kindness: Tôi sẽ ghi nhớ lòng tốt của anh.
You’ll never know how thankful I am: Anh không biết tôi mang ơn anh như thế nào đâu.
Lời đáp khi được cảm ơn
You’re welcome: Không có gì.
Not at all: Không sao.
Don’t mention it: Đừng bận tâm.
That’s all right: Không sao đâu.
I’m glad I could be of some help to you: Tôi rất vui được giúp đỡ anh chị.
Các mẫu câu xin lỗi
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Khá Vất Vả Tiếng Anh Là Gì
-
Vất Vả Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KHÁ VẤT VẢ NHƯNG In English Translation - Tr-ex
-
VẤT VẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VẤT VẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vất Vả' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
'vất Vả' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vừa Học Vừa Làm Thì Khá Vất Vả In English With Examples - MyMemory
-
Vất Vả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vất Vả Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Vất Vả Tiếng Anh Là Gì
-
Dân Nói Tiếng Anh 'xịn' Cần Phải Học Lại Tiếng Anh - BBC
-
VẤT VẢ - Translation In English
-
Động Vật Và COVID-19 | CDC