Ví dụ ; Làm ở đây khá vất vả, hả? Got you working pretty hard here, huh? ; Mẹ xin lỗi vì đã làm các con phải vất vả. I'm sorry to cause you so much work. ; Mọi ...
Xem chi tiết »
Công việc khá vất vả nhưng cô ấy chưa bao giờ kêu than điều gì. · That was pretty hard work but she never complained.
Xem chi tiết »
VẤT VẢ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; hard · cứngkhóchăm chỉ ; strenuous · vất vảgắng sứcnặng ; toil · vất vảtoillàm việc.
Xem chi tiết »
Tra từ 'vất vả' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Baby, you work so hard. 12. Những ngày kế tiếp thật vất vả. Difficult days followed. 13. Làm ở đây khá vất vả, hả?
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ vất vả trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @vất vả * adj - hard, strenuous, in difficulties * adv - laborously, hard.
Xem chi tiết »
Vietnamese. rất may là công việc mà tôi làm trong nghề của mình là khá thú vị, vì vậy mặc dù cũng khá vất vả nhưng tôi không nghĩ là tôi sẽ đi kiếm một ...
Xem chi tiết »
vất vả trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · hard; strenuous ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. hard, strenuous, in difficulties. * adv. laborously, ... Bị thiếu: khá | Phải bao gồm: khá
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2022 · Tôi biết là anh vất vả cỡ nào để được thế này. I know how hard you worked for all of this. OpenSubtitles2018. v3. Em cũng phải làm việc vất vả ...
Xem chi tiết »
28 thg 8, 2021 · This was about all our hard work finally paying off, so we can have sầu some actual stability. 52. Đối với khá nhiều tín đồ, hoidapthutuchaiquan ...
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2017 · "Với nhiều người giờ đó là chuyện hàng ngày và việc này khá vất vả và khó khăn." Đây có thể là cú sốc văn hoá với người nói tiếng Anh bản ...
Xem chi tiết »
"vất vả" in English ... vất vả {adj.} EN. volume_up · hard · toilsome. việc vất vả {noun}. Bị thiếu: khá | Phải bao gồm: khá
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2022 · Cần tiếp tục nghiên cứu thêm để hiểu rõ các loại động vật khác nhau có thể bị ảnh hưởng bởi COVID-19 hay không và như thế nào.
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2017 · Thank you for all your hard work: Anh vất vả quá, cảm ơn anh. I can't thank you enough: Tôi không biết nói gì hơn để cảm ơn anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khá Vất Vả Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khá vất vả tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu