KHÁ VẤT VẢ NHƯNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHÁ VẤT VẢ NHƯNG " in English? khá vất vả
pretty hardvery hardquite hardquite strenuousnhưng
buthowever
{-}
Style/topic:
Interesting! Pretty hard but still… stuff!Hồi còn ở Việt Nam, tôi làm việc khá vất vả nhưng thu nhập không cao.
When I was in Vietnam, I worked pretty hard but the income was not high.Công việc khá vất vả nhưng cô ấy chưa bao giờ kêu than điều gì.
That was pretty hard work but she never complained.Nó khá vất vả nhưng chính nó đã làm nên con người tôi.
It has been a really hard journey but that is what has made me who I am..Leo bộ gầnsáu cây số có thể khá vất vả, nhưng phần thưởng cuối cùng chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng.
The nearly six-kilometre hike can be moderately strenuous, but the pay-off is definitely worth it.Nó khá vất vả nhưng tôi thực sự thích làm việc này”, Catherine Ng, 1 trong số 5“ nông dân” đến từ công ty bất động sản quản lý tòa tháp.
It's pretty dirty but still I really enjoy it,” said Catherine Ng, one of five volunteers who work for the property company managing the tower.Nói chung,kinh doanh là một lĩnh vực khá vất vả, nhưng với những nữ doanh nhân da đen, họ còn phải gặp thêm nhiều thách thwucs nữa.
Having a business is hard in general, but for black business women it still poses additional challenges.Công tác chuẩn bị khá vất vả nhưng ban tổ chức cùng các ca sĩ, nghệ sĩ đã cố gắng mang đến cho khán giả một chương trình âm nhạc miễn phí được đầu tư nghiêm túc về chất lượng.
The preparation was quite strenuous, but the organizers, singers and artists tried to give the audience a free music program that was seriously invested in quality.Tôi luôn luôn muốn phân vai cho diễn viên Nhật Bản, nhưng sẽ khá vất vả cho họ khi chuyển đến Montreal.
Well I always wanted to cast Japanese actors, but they are hard to come by in Montreal.Phải đi tìm khá vất vả.
We had to go looking for them pretty hard.Phải đi tìm khá vất vả.
I had to search pretty hard.Công việc ở đây khá vất vả.
The duty is pretty hard here.Làm ở đây khá vất vả, hả?
Got you working pretty hard here, huh?Các tình nguyện viên làm việc khá vất vả.
All the volunteers work very hard.Các tình nguyện viên làm việc khá vất vả.
The volunteers work very hard.Các tình nguyện viên làm việc khá vất vả.
Volunteers have worked very hard.Ban đầu việc thay đổi này khá vất vả.
Initially, this change was hard.Tuy nhiên, tôi phải làm việc khá vất vả.
But I still have to work pretty hard.Các đoạn đường xuống Rhone đến Arles khá vất vả.
The passage down the Rhone to Arles was rather strenuous.Thực sự là khá vất vả,” tôi nói thêm.
Actually very hard,” I add.Các thủ môn cũng phải làm việc khá vất vả.
Also the nurses have to do a very hard job.Trông thế này thôi, nhưng khá là vất vả đấy.
Though it looks like this, it's going to be pretty hard.Nhưng công việc khá vất vả khiến cô bỏ cuộc.
But do so in a manner that makes it hard for you to give up.Rõ rang là nó được làm từ công nghệ của Quỷ tộc vàmặc dù khá là vất vả, nhưng họ cũng đã cố giảm nhẹ nó hết sức có thể rồi.
Apparently it is made using Devil's technology and even thoughit is very hard, they made it as light as possible.Tôi nghe khá rõ trong những môi trường yên tĩnh,nhưng khá vất vả khi ở môi trường ồn ào hoặc trong một nhóm.
I hear pretty well in quiet, but I struggle in groups or noisy places.Đó là một cuộc đua khá vất vả..
It was a rather intense race.Làm việc ở McDonald' s nhìn chung khá vất vả.
Working at McDonald's is hard work.Hành trình bước đến thành công của bạn sẽ khá vất vả..
The journey to success will be tough.Tuy vô cùng bậnrộn với công việc kinh doanh và khá vất vả để chăm các con nhưng Jessica luôn tự hào về cuộc sống hiện tại.
Although she is extremely busy with her business and is struggling to take care of her children, Jessica is proud of her current life.Tôi nghe khá rõ trong những môi trường yên tĩnh,nhưng khá vất vả khi ở môi trường ồn ào hoặc trong một nhóm.
I hear pretty well in quiet environments, but struggle in noisy environments or when in a group.Display more examples
Results: 169, Time: 0.0223 ![]()
khá chậmkhá chuẩn

Vietnamese-English
khá vất vả nhưng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Khá vất vả nhưng in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
kháadverbquiteprettyfairlyratherveryvấtverbthrowvấtadjectivehardtoughvấtnounstruggleworkvảconjunctionandbutvảnounfigvảadverbnowmoreovernhưngconjunctionbutyetnhưngadverbhowevernhưngprepositionthoughalthoughTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khá Vất Vả Tiếng Anh Là Gì
-
Vất Vả Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
VẤT VẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VẤT VẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vất Vả' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
'vất Vả' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vừa Học Vừa Làm Thì Khá Vất Vả In English With Examples - MyMemory
-
Vất Vả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vất Vả Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Vất Vả Tiếng Anh Là Gì
-
Dân Nói Tiếng Anh 'xịn' Cần Phải Học Lại Tiếng Anh - BBC
-
VẤT VẢ - Translation In English
-
Động Vật Và COVID-19 | CDC
-
Các Mẫu Câu Cảm ơn, Xin Lỗi Trong Tiếng Anh - VnExpress