Vất Vả Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "vất vả" thành Tiếng Anh
hard, in difficulties, laborously là các bản dịch hàng đầu của "vất vả" thành Tiếng Anh.
vất vả + Thêm bản dịch Thêm vất vảTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
hard
adjectiveMùa hè làm việc rất vất vả trong cái nóng của Tennessee.
Summers were hard, hard work, in the heat of Tennessee summers.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
in difficulties
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
laborously
9 Hỡi anh em, hẳn anh em nhớ sự cực nhọc và vất vả của chúng tôi.
9 Surely you remember, brothers, our labor and toil.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- painful
- rugged
- stiff
- strenuous
- toiful
- toilsome
- troublesome
- up
- laborious
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vất vả " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "vất vả" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khá Vất Vả Tiếng Anh Là Gì
-
KHÁ VẤT VẢ NHƯNG In English Translation - Tr-ex
-
VẤT VẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VẤT VẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vất Vả' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
'vất Vả' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vừa Học Vừa Làm Thì Khá Vất Vả In English With Examples - MyMemory
-
Vất Vả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vất Vả Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Vất Vả Tiếng Anh Là Gì
-
Dân Nói Tiếng Anh 'xịn' Cần Phải Học Lại Tiếng Anh - BBC
-
VẤT VẢ - Translation In English
-
Động Vật Và COVID-19 | CDC
-
Các Mẫu Câu Cảm ơn, Xin Lỗi Trong Tiếng Anh - VnExpress