VẤT VẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
VẤT VẢ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từDanh từvất vả
hard
cứngkhóchăm chỉvất vảcật lựcnặngrất khó khănstrenuous
vất vảgắng sứcnặngcăng thẳngmạnhquá sứcthể lực vất vảtoil
vất vảcông việc vất vảcực nhọclàm việckhó nhọclao độngnhọc côngcông việclàm việc cực nhọclàmarduous
gian khổkhó khăngian nangian truângian khókhó nhọcgian laopainstaking
siêng năngvất vảkhó nhọctỉ mỉkhó khănviệchardship
khó khăngian khổgian khókhổ cựckhó nhọckhổ nhọcgian nangian truânkhó khăn gian khổgian laogrueling
mệt mỏivất vảkhắc nghiệtkhó khăngruellingmệt nhoàicác cuộcdrudgery
vất vảcực nhọcsựsự lúng túngnhững công việc cực nhọccông việc vất vả cực nhọcworked very hard
làm việc rất chăm chỉlàm việc rất vất vảnỗ lực rấtlàm việc cật lựclàm việc khá vất vảlàm việc thật chăm chỉrất vất vảlàm việc rất khólàm việc rất nỗ lựcworked so hard
làm việc rất chăm chỉlàm việc cật lựclàm việc quá sứclàm việc vất vả như vậylàm việc rất khóquá vất vảlàm việc quá chăm chỉ
{-}
Phong cách/chủ đề:
Tell me about HARD TIMES.Mẹ tôi vất vả suốt ngày.
My mom works hard all day.Lần này ngươi vất vả rồi.".
You have worked hard this time.".Thật vất vả mới bắt được taxi.
It is so hard to get a taxi.Anh đã có 1 chuyến hành trình vất vả.
You have had an arduous voyage. Mọi người cũng dịch làmviệcvấtvả
làmviệcvấtvảhơn
phảilàmviệcvấtvảhơn
vấtvảcả
vấtvảthếnào
Phải vất vả lắm để thay đổi.
It has been hard work to change.Cảm ơn vì đã làm việc vất vả… desu te!
Thank you for your very HARD work… Dee!Còn nhiều vất vả và hy sinh ông ạ!
Lots of hard work and sacrifice!Vất vả cho người dân chúng tôi quá.".
This is hard on our people.”.Tôi đã quá vất vả trong cuộc đời.
I have worked very hard in my life.Nuôi dạy con cái làmột quá trình rất dài và vất vả.
Parenting is a very long and painstaking process.Không muốn vất vả như mẹ.
I don't want to work as hard as that mom.Tám ngày vất vả cuối cùng không có uổng phí.
Eight days of hard work had not been in vain.Tôi đã tập luyện vất vả cho ý tưởng đó.
I have been working hard on this idea.Tốt, cô vất vả rồi, về nghỉ ngơi đi!”.
Well, You have worked hard, go and rest!”.Xin gởi lời chào Maria, người đã vất vả nhiều vì anh em.
Say hello to Mary, who has worked very hard for you.Sống tuy vất vả nhưng vẫn tốt hơn so với chết đi.
Life is hard but it's still better than death.Ok hôm nay mọi người đã vất vả, chúng ta kết thúc ở đây.
Everybody has worked hard, we finish at this point today.Tôi đã vất vả cả đời chưa từng hưởng thụ cuộc sống.
I have toiled all my life without any enjoyment.Anh ấy cố gắng vất vả để tránh công việc.
So they work very hard at avoiding work..Bạn đã vất vả rồi, nên dành chút thời gian để tận hưởng cuộc sống.
You have worked hard, take a little time to enjoy it.Mình biết rằng cô ấy vất vả nhưng cô ấy đang rất hạnh phúc.
I know it was hard, but she is happy.Nhưng họ sẽ bắt đầumột cuộc sống khó khăn, vất vả và đơn độc.
But they would begin a life of grueling hardship and monotony.Ông biết bà cũng vất vả nhiều lắm để lo cho gia đình.
We know you work hard to care for your family.Tự thưởng sau khi tập luyện vất vả hoặc giảm được vài cân.
Rewarding yourself after a very strenuous exercise or after shedding a few pounds.Chúng ta cố gắng vất vả làm việc nhưng họ hát trong khi làm việc.
They worked very hard but sang songs when working..Họ sẽ phải cạnh tranh vất vả hơn để có được khách hàng.
They need to work harder to win over customers.Có chăng chỉ là sự vất vả hơn những người không mắc bệnh mà thôi.
I just have to work harder than people without the disease.Gì ở đây sẽ bỏ lỡ, vất vả của chúng tôi sẽ cố gắng hàn gắn.
What here shall miss, our toil shall strive to mend.Các công nhân ở Đức vất vả trong sự ngụy trang của bóng tối.
Workers in Germany toiled in the disguise of near-darkness.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2048, Thời gian: 0.0489 ![]()
![]()
vật tư tiêu haovật vã

Tiếng việt-Tiếng anh
vất vả English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Vất vả trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
làm việc vất vảwork hardtoiledstrenuous workworked hardworking hardlàm việc vất vả hơnwork harderphải làm việc vất vả hơnhave to work hardervất vả cảhard allvất vả thế nàohow hardTừng chữ dịch
vấtđộng từthrowvấttính từhardtoughvấtdanh từstruggleworkvảsự liên kếtandbutvảdanh từfigvảtrạng từnowmoreover STừ đồng nghĩa của Vất vả
cứng khó chăm chỉ hard cật lực gian khổ rất khó khăn mệt mỏiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khá Vất Vả Tiếng Anh Là Gì
-
Vất Vả Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KHÁ VẤT VẢ NHƯNG In English Translation - Tr-ex
-
VẤT VẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vất Vả' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
'vất Vả' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vừa Học Vừa Làm Thì Khá Vất Vả In English With Examples - MyMemory
-
Vất Vả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vất Vả Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Vất Vả Tiếng Anh Là Gì
-
Dân Nói Tiếng Anh 'xịn' Cần Phải Học Lại Tiếng Anh - BBC
-
VẤT VẢ - Translation In English
-
Động Vật Và COVID-19 | CDC
-
Các Mẫu Câu Cảm ơn, Xin Lỗi Trong Tiếng Anh - VnExpress