Vất Vả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
vất vả
hard; strenuous
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vất vả
* adj
hard, strenuous, in difficulties
* adv
laborously, hard
Từ điển Việt Anh - VNE.
vất vả
hard, difficult; diligent



Từ liên quan- vất
- vất bỏ
- vất vơ
- vất vả
- vất sang
- vất vưởng
- vất xuống
- vất xuống biển
- vất vả cực nhọc
- vất vơ vất vưởng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khá Vất Vả Tiếng Anh Là Gì
-
Vất Vả Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KHÁ VẤT VẢ NHƯNG In English Translation - Tr-ex
-
VẤT VẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VẤT VẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vất Vả' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
'vất Vả' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vừa Học Vừa Làm Thì Khá Vất Vả In English With Examples - MyMemory
-
Vất Vả Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Vất Vả Tiếng Anh Là Gì
-
Dân Nói Tiếng Anh 'xịn' Cần Phải Học Lại Tiếng Anh - BBC
-
VẤT VẢ - Translation In English
-
Động Vật Và COVID-19 | CDC
-
Các Mẫu Câu Cảm ơn, Xin Lỗi Trong Tiếng Anh - VnExpress