Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Tổ Chức Sự Kiện - VietSky

Các thuật ngữ tiếng anh trong tổ chức sự kiện

Những thuật ngữ chuyên dụng trong thực hiện tổ chức sự kiện, điều này giúp các bạn trẻ mới bước chân vào nghề đỡ bối rối khi tương tác với khách hàng. Mời các bạn cùng tham khảo nhé.

A:

Agenda: lịch trình

Agency: công ty truyền thông, tiếp thị, quảng cáo chuyên nghiệp

AV System (Audio Video System): hệ thống âm thanh, ánh sáng

Amount: thành tiền

Anniversary: lễ kỷ niệm

Accommodation: tiện nghi ăn ở

Award Ceremony: Lễ trao giải

Aerial silk: múa đu dây lụa

B:

Banquet Hall: phòng tiệc

Buffet: tiệc tự chọn món

Budget: ngân sách

Backstage: hậu trường

Brainstorming: phương pháp động não để tìm ra ý tưởng bằng cách thảo luận nhóm

Body painting: nghệ thuật vẽ lên cơ thể

C:

Check-in: kiểm tra khách đến tham dự

Check-list: danh sách công việc cần làm

Celebrity: người nổi tiếng

Classroom style: sắp xếp bàn ghế kiểu lớp học

Client: khách hàng

Commission: tiền hoa hồng

Concept: ý tưởng chủ đạo

Contract: hợp đồng

Conference: hội nghị

Confirmation: xác nhận

Confetti: pháo kim tuyến

Customer Conference: hội nghị khách hàng

Customize: tùy chỉnh, tùy biến

D:

Dancing group: nhóm nhảy

Deadline: thời hạn

Delegate card: thẻ đại biểu

Decoration: trang trí

Design: thiết kế

Die cut: bế (cắt theo khuôn)

Dimension: kích thước

Discount: giảm giá

Door gift: quà tặng khách trước khi ra về

E:

Entertainment: giải trí

Event flow: kịch bản chương trình

Event crew: đội ngũ tổ chức sự kiện

Equipment: thiết bị

Entrance: lối vào

Exit: lối thoát hiểm

Exhibition: triển lãm

Estimated cost: giá ước tính

F:

F&B (Food & Beverage): đồ ăn & thức uống

Floor plan: sơ đồ bố trí các hạng mục tại địa điểm tổ chức

Flycam: thiết bị bay điều khiển từ xa để quay phim

Foyer: sảnh bên ngoài phòng tiệc

Follow spotlight: đèn điểu khiển bằng tay, chiếu tập trung vào vật thể hoặc người

Flip chart: loại bảng được lật qua lại trên một mặt phẳng dựng đứng trên một giá đỡ trong các buổi thuyết trình, thảo luận

Finger-foods: tiệc nhẹ, phục vụ những món ăn nhỏ vừa đủ cầm tay

Free flow: phục vụ đồ uống không giới hạn

Feedback: phản hồi

G:

Generator: máy phát điện

Groundbreaking: lễ khởi công

Guest: khách tham dự sự kiện

H:

Horizontal banner: banner ngang

Human statue: nhân tượng

I:

Invoice: hóa đơn

Invitation: thiệp mời

Invite: mời

Interpreter: thông dịch viên

K:

Key moment: tiết mục đặc biệt quan trọng nhất của chương trình

KOLs: người có tầm ảnh hưởng

Key visual: hình ảnh chủ đạo

Keynote speaker: diễn giả chính

Kick off: khởi động, phát động

L:

Lavaliver microphone: mic cài áo

Lanyard: dây đeo thẻ

Layout: mặt bằng

Led star curtain: màn sao

Lectern: bục phát biểu

Livestream: tường thuật trực tiếp online

Lighting system: hệ thống ánh sáng

Lucky draw: bốc thăm may mắn

M:

Master plan: Kế hoạch tổng thể

Management fee: phí quản lý

Mascot: mô hình nhân vật

Material: chất liệu

MC (Master of ceremonies): người dẫn chương trình

MC Script: kịch bản dẫn chương trình

Meeting: họp

M.I.C.E: du lịch kết hợp hội nghị, hội thảo

Moving beam: đèn tạo hiệu ứng, hoa văn, có thể xoay, dùng trên sân khấu

Mock up: mô hình

Multi touch screen: màn hình cảm ứng

Music band: ban nhạc

N:

Name tags: thẻ tên

Networking: hoạt động kết nối người tham dự sự kiện

O:

On-site: tại nơi diễn ra sự kiện

Outside catering: phục vụ tiệc bên ngoài

Opening ceremony: lễ khai trương

Opening speech: bài phát biểu khai mạc

Objectives: Mục tiêu

P:

Payment terms: điều khoản thanh toán

Party: tiệc

Participant: người tham dự

Par-led: đèn dùng để chiếu sáng

Pedestal: bục trưng bày

Photographer: nhiếp ảnh gia

Photo props: đạo cụ chụp ảnh

Projector: máy chiếu

Product launch: ra mắt sản phẩm

Proposal: nội dung, kế hoạch tổng thể của chương trình

PG (promotion girl): các cô gái có ngoại hình lý tưởng tiếp thị quảng bá cho sản phẩm, thương hiệu tại sự kiện

Press Conference: họp báo

Press kit, Media kit: tài liệu dành cho nhà báo, phóng viên

Press Release: thông cáo báo chí

Podium: bục phát biểu

Personnel: nhân sự

Pre-survey: khảo sát

Prize: giải thưởng

Q:

Q&A: hỏi & đáp

Quantity: số lượng

Quotation: báo giá

R:

Rehearsal: tổng duyệt

Red carpet: thảm đỏ

Red rope barrier: trụ inox dùng để ngăn các khu vực, nối với nhau bằng các dây nhung đỏ

Remarks: ghi chú

Roll up banner: biển quảng cáo, chỉ dẫn tự đứng dạng cuốn

S:

Sales meeting: họp đội ngũ bán hàng

Sales kick off: họp khởi động dự án mới

Schedule: lịch trình

Singer: ca sĩ

Seminar: họp chuyên sâu 1 đề tài

Set-Menu: tiệc

Show case: trưng bày, giới thiệu sản phẩm mới

Standy, Standee: biển quảng cáo, chỉ dẫn tự đứng

Star curtain: màn sao 

Streamer: cờ đuôi nheo

String quartet: tứ tấu đàn dây

Speechs: phát biểu

Summit: hội nghị thượng đỉnh

Supplier: nhà cung cấp

Sound system: hệ thống âm thanh

T:

Target audience: đối tượng tham dự

Theme of event: chủ đề của sự kiện

Theatre style: sắp xếp chỗ ngồi kiểu rạp hát

Table cloth: khăn trải bàn

Tea-break: tiệc trà (thường bao gồm trà, cafe, bánh ngọt, hoa quả)

Team building: trò chơi đội nhóm

Toasting: nâng ly khai tiệc

Transportation: vận chuyển

Translation booth: cabin cho phiên dịch

Translator: phiên dịch viên

Trophy: cúp, kỷ niệm chương

U:

U-shape: sắp xếp bàn ghế kiểu chữ U

Unit: đơn vị

Unit price: đơn giá

V:

Venue: địa điểm, nơi diễn ra sự kiện

VAT Tax: thuế giá trị gia tăng

Vertical banner: banner dọc

Volunteers: tình nguyện viên

W:

Walkie – talkie: bộ đàm

Waitlist: danh sách chờ

Welcome drinks: đồ uống phục vụ lúc đón khách

Welcome guest: đón khách

Workshop: họp & thực hành

Wristband: vòng tay

Y:

Year End Party: Tiệc cuối năm

Từ khóa » Các Sự Kiện Bằng Tiếng Anh