Tên Tiếng Anh Của Các Dịp Lễ Và Sự Kiện Quan Trọng
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- VnE-GO
- Thời sự
- Thế giới
- Kinh doanh
- Khoa học công nghệ
- Góc nhìn
- Bất động sản
- Sức khỏe
- Thể thao
- Giải trí
- Pháp luật
- Giáo dục
- Đời sống
- Xe
- Du lịch
- Ý kiến
- Tâm sự
- Thư giãn
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Tên tiếng Anh của các dịp lễ và sự kiện quan trọng
Ngày quốc tế lao động trong tiếng Anh là "Labor Day". "Thanksgiving" chỉ lễ tạ ơn.
| STT | Từ vựng | Nghĩa |
| 1 | Birthday | Sinh nhật |
| 2 | April Fool's Day | Ngày cá tháng 4 |
| 3 | Christmas | Giáng Sinh |
| 4 | Father's Day | Ngày của cha |
| 5 | Easter | Lễ Phục sinh |
| 6 | Halloween | Lễ Halloween |
| 7 | International Women's Day | Ngày quốc tế phụ nữ |
| 8 | Mother's Day | Ngày của mẹ |
| 9 | Labor Day | Ngày quốc tế lao động |
| 10 | New Year's Eve | Đêm giao thừa |
| 11 | Thanksgiving | Lễ tạ ơn |
| 12 | Summer vacation | Kỳ nghỉ hè |
| 13 | Valentine's Day | Ngày lễ tình yêu |
| 14 | International Children's Day | Ngày quốc tế thiếu nhi |
| 15 | Wedding | Lễ cưới |
Theo 7ESL
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Các Sự Kiện Bằng Tiếng Anh
-
Bài Viết Về Sự Kiện đáng Nhớ Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
-
Top 5 Bài Viết Mẫu Về Sự Kiện đáng Nhớ Bằng Tiếng Anh - Pantado
-
TOP 50 Thuật Ngữ Tổ Chức Sự Kiện Hay Dùng Dịch Từ Tiếng Anh
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG TỔ CHỨC SỰ KIỆN
-
Các Sự Kiện Lịch Sử (HISTORICAL EVENTS) Trong Tiếng Anh
-
Topic | People: Từ Vựng Tiếng Anh Về Sự Kiện Trong đời - Life Events
-
Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Chuyên Ngành
-
Từ Vựng Tiếng Anh Trong Tổ Chức Sự Kiện
-
SỰ KIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? Các Thuật Ngữ Liên Quan
-
Tổ Chức Sự Kiện In English - Những Thuật Ngữ Thông Dụng Nhất
-
Phép Tịnh Tiến Sự Kiện; Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Tổ Chức Sự Kiện - VietSky
-
Viết đoạn Văn Tiếng Anh Về Sự Kiện Quan Trọng Trong đời