Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Chuyên Ngành

Nội Dung

Toggle
  • Tổ chức sự kiện Tiếng Anh là gì? 
  • Một số cụm từ chuyên ngành về tổ chức sự kiện tiếng Anh được dùng ở Việt Nam

Nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về tổ chức sự kiện tiếng anh là gì? Bài viết từ Á Châu Media sẽ chia sẻ tới bạn các thuật ngữ chuyên ngành sử dụng trong tổ chức sự kiện ở Việt Nam để bạn có thể hiểu và điều chỉnh cho mình.

Tổ chức sự kiện Tiếng Anh là gì? 

Tổ chức sự kiện dịch sang tiếng anh có nghĩa là: event management.

event manager: người tổ chức sự kiện (quản lý sự kiện)

Hoặc có thể sử dụng:

Plan an event: Lên kế hoạch tổ chức sự kiện

Event planner: Người lên kế hoạch tổ chức sự kiện

Event company: công ty sự kiện

Event management: quản lý sự kiện

Event management company: công ty tổ chức sự kiện

Event organizer: nhân viên tổ chức sự kiện

Event executive: điều hành sự kiện

Một số cụm từ chuyên ngành về tổ chức sự kiện tiếng Anh được dùng ở Việt Nam

A

  • Agenda: lịch trình
  • Agency: công ty truyền thông, tiếp thị, quảng cáo chuyên nghiệp
  • AV System (Audio Video System): hệ thống âm thanh, ánh sáng
  • Amount: thành tiền
  • Anniversary: lễ kỷ niệm
  • Accommodation: tiện nghi ăn ở
  • Award Ceremony: Lễ trao giải
  • Aerial silk: múa đu dây lụa

B

  • Banquet Hall: phòng tiệc
  • Buffet: tiệc tự chọn món
  • Budget: ngân sách
  • Backstage: hậu trường
  • Brainstorming: phương pháp động não để tìm ra ý tưởng bằng cách thảo luận nhóm
  • Body painting: nghệ thuật vẽ lên cơ thể

C

  • Check-in: kiểm tra khách đến tham dự
  • Check-list: danh sách công việc cần làm
  • Celebrity: người nổi tiếng
  • Classroom style: sắp xếp bàn ghế kiểu lớp học
  • Client: khách hàng
  • Commission: tiền hoa hồng
  • Concept: ý tưởng chủ đạo
  • Contract: hợp đồng
  • Conference: hội nghị
  • Confirmation: xác nhận
  • Confetti: pháo kim tuyến
  • Customer Conference: hội nghị khách hàng
  • Customize: tùy chỉnh, tùy biến

D

  • Dancing group: nhóm nhảy
  • Deadline: thời hạn
  • Delegate card: thẻ đại biểu
  • Decoration: trang trí
  • Design: thiết kế
  • Die cut: bế (cắt theo khuôn)
  • Dimension: kích thước
  • Discount: giảm giá
  • Door gift: quà tặng khách trước khi ra về

E

  • Entertainment: giải trí
  • Event flow: kịch bản chương trình
  • Event crew: đội ngũ tổ chức sự kiện
  • Equipment: thiết bị
  • Entrance: lối vào
  • Exit: lối thoát hiểm
  • Exhibition: triển lãm
  • Estimated cost: giá ước tính

F

  • F&B (Food & Beverage): đồ ăn & thức uống
  • Floor plan: sơ đồ bố trí các hạng mục tại địa điểm tổ chức
  • Flycam: thiết bị bay điều khiển từ xa để quay phim
  • Foyer: sảnh bên ngoài phòng tiệc
  • Follow spotlight: đèn điểu khiển bằng tay, chiếu tập trung vào vật thể hoặc người
  • Flip chart: loại bảng được lật qua lại trên một mặt phẳng dựng đứng trên một giá đỡ trong các buổi thuyết trình, thảo luận
  • Finger-foods: tiệc nhẹ, phục vụ những món ăn nhỏ vừa đủ cầm tay
  • Free flow: phục vụ đồ uống không giới hạn
  • Feedback: phản hồi

G

  • Generator: máy phát điện
  • Groundbreaking: lễ khởi công
  • Guest: khách tham dự sự kiện

H

  • Horizontal banner: banner ngang
  • Human statue: nhân tượng

I

  • Invoice: hóa đơn
  • Invitation: thiệp mời
  • Invite: mời
  • Interpreter: thông dịch viên

K

  • Key moment: tiết mục đặc biệt quan trọng nhất của chương trình
  • KOLs: người có tầm ảnh hưởng
  • Key visual: hình ảnh chủ đạo
  • Keynote speaker: diễn giả chính
  • Kick off: khởi động, phát động

L

  • Lavaliver microphone: mic cài áo
  • Lanyard: dây đeo thẻ
  • Layout: mặt bằng
  • Led star curtain: màn sao
  • Lectern: bục phát biểu
  • Livestream: tường thuật trực tiếp online
  • Lighting system: hệ thống ánh sáng
  • Lucky draw: bốc thăm may mắn

M

  • Master plan: Kế hoạch tổng thể
  • Management fee: phí quản lý
  • Mascot: mô hình nhân vật
  • Material: chất liệu
  • MC (Master of ceremonies): người dẫn chương trình
  • MC Script: kịch bản dẫn chương trình
  • Meeting: họp
  • M.I.C.E: du lịch kết hợp hội nghị, hội thảo
  • Moving beam: đèn tạo hiệu ứng, hoa văn, có thể xoay, dùng trên sân khấu
  • Mock up: mô hình
  • Multi touch screen: màn hình cảm ứng
  • Music band: ban nhạc

N

  • Name tags: thẻ tên
  • Networking: hoạt động kết nối người tham dự sự kiện

O

  • On-site: tại nơi diễn ra sự kiện
  • Outside catering: phục vụ tiệc bên ngoài
  • Opening ceremony: lễ khai trương
  • Opening speech: bài phát biểu khai mạc
  • Objectives: Mục tiêu

P

  • Payment terms: điều khoản thanh toán
  • Party: tiệc
  • Participant: người tham dự
  • Par-led: đèn dùng để chiếu sáng
  • Pedestal: bục trưng bày
  • Photographer: nhiếp ảnh gia
  • Photo props: đạo cụ chụp ảnh
  • Projector: máy chiếu
  • Product launch: ra mắt sản phẩm
  • Proposal: nội dung, kế hoạch tổng thể của chương trình
  • PG (promotion girl): các cô gái có ngoại hình lý tưởng tiếp thị quảng bá cho sản phẩm, thương hiệu tại sự kiện
  • Press Conference: họp báo
  • Press kit, Media kit: tài liệu dành cho nhà báo, phóng viên
  • Podium: bục phát biểu
  • Press Release: thông cáo báo chí
  • Personnel: nhân sự
  • Pre-survey: khảo sát
  • Prize: giải thưởng

Q

  • Q&A: hỏi & đáp
  • Quantity: số lượng
  • Quotation: báo giá

R

  • Rehearsal: tổng duyệt
  • Red carpet: thảm đỏ
  • Red rope barrier: trụ inox dùng để ngăn các khu vực, nối với nhau bằng các dây nhung đỏ
  • Remarks: ghi chú
  • Roll up banner: biển quảng cáo, chỉ dẫn tự đứng dạng cuốn

S

  • Sales meeting: họp đội ngũ bán hàng
  • Sales kick off: họp khởi động dự án mới
  • Schedule: lịch trình
  • Singer: ca sĩ
  • Seminar: họp chuyên sâu 1 đề tài
  • Set-Menu: tiệc
  • Show case: trưng bày, giới thiệu sản phẩm mới
  • Standy, Standee: biển quảng cáo, chỉ dẫn tự đứng
  • Star curtain: màn sao
  • Streamer: cờ đuôi nheo
  • String quartet: tứ tấu đàn dây
  • Speechs: phát biểu
  • Summit: hội nghị thượng đỉnh
  • Supplier: nhà cung cấp
  • Sound system: hệ thống âm thanh

T

  • Target audience: đối tượng tham dự
  • Theme of event: chủ đề của sự kiện
  • Theatre style: sắp xếp chỗ ngồi kiểu rạp hát
  • Table cloth: khăn trải bàn
  • Tea-break: tiệc trà (thường bao gồm trà, cafe, bánh ngọt, hoa quả)
  • Team building: trò chơi đội nhóm
  • Toasting: nâng ly khai tiệc
  • Transportation: vận chuyển
  • Translation booth: cabin cho phiên dịch
  • Translator: phiên dịch viên
  • Trophy: cúp, kỷ niệm chương

U

  • U-shape: sắp xếp bàn ghế kiểu chữ U
  • Unit: đơn vị
  • Unit price: đơn giá

V

  • Venue: địa điểm, nơi diễn ra sự kiện
  • VAT Tax: thuế giá trị gia tăng
  • Vertical banner: banner dọc
  • Volunteers: tình nguyện viên

W

  • Walkie – talkie: bộ đàm
  • Waitlist: danh sách chờ
  • Welcome drinks: đồ uống phục vụ lúc đón khách
  • Welcome guest: đón khách
  • Workshop: họp & thực hành
  • Wristband: vòng tay

Y

  • Year End Party: Tiệc cuối năm

Hi vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về các thuật ngữ tiếng Anh hay dùng trong ngành nghề này.

0/5 (0 Reviews)

Từ khóa » Các Sự Kiện Bằng Tiếng Anh