Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHỐ 庫 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
庫入れ | KHỐ NHẬP | sự lưu kho |
倉庫寄託契約 | THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng gửi giữ |
金庫 | KIM KHỐ | két bạc; két; tủ sắt; két sắt;kho bạc;kho báu; kho vàng; két;ngân khố |
入庫 | NHẬP KHỐ | nhập kho;Sự cất vào kho; sự nhập vào kho |
倉庫預託契約 | THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng lưu kho |
倉庫預託品担保貸 | THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI | cho vay cầm hàng lưu kho |
倉庫間約款(保険) | THƯƠNG KHỐ GIAN ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm) |
倉庫間保険 | THƯƠNG KHỐ GIAN BẢO HIỂM | bảo hiểm từ kho này đến kho khác |
倉庫証券 | THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN | phiếu lưu kho |
倉庫管理人 | THƯƠNG KHỐ QUẢN LÝ NHÂN | thủ kho |
倉庫港 | THƯƠNG KHỐ CẢNG | cảng trung chuyển |
国庫 | QUỐC KHỐ | kho bạc nhà nước; quốc khố |
倉庫寄託品 | THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC PHẨM | hàng lưu kho |
倉庫委託品担保貸 | THƯƠNG KHỐ ỦY THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI | cho vay cầm hàng lưu kho |
倉庫利用手数料 | THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG THỦ SỐ LIỆU | phí lưu kho;phí thủ tục chuyển nhượng |
倉庫利用契約 | THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng lưu kho |
倉庫保管料 | THƯƠNG KHỐ BẢO QUẢN LIỆU | phí lưu kho |
倉庫保管契約 | THƯƠNG KHỐ BẢO QUẢN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng lưu kho |
倉庫係り貨物受取証 | THƯƠNG KHỐ HỆ HÓA VẬT THỤ,THỌ THỦ CHỨNG | giấy chứng nhận lưu kho |
倉庫に入れること | THƯƠNG KHỐ NHẬP | lưu kho |
倉庫 | THƯƠNG KHỐ | kho hàng;kho tư nhân;kho; nhà kho;thương;thương khố;vựa |
車庫 | XA KHỐ | nhà để xe; ga ra;nhà xe |
在庫 | TẠI KHỐ | lưu kho;tồn kho |
在庫品 | TẠI KHỐ PHẨM | hàng có sẵn;hàng tồn kho |
在庫品目表 | TẠI KHỐ PHẨM MỤC BIỂU | danh mục hàng tồn kho |
艇庫 | ĐĨNH KHỐ | kho đặt trên tàu |
宝庫 | BẢO KHỐ | bảo tàng;kho tàng |
文庫 | VĂN KHỐ | bảo tàng sách; văn khố; tàng thư |
文庫本 | VĂN KHỐ BẢN | sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường |
冷蔵庫 | LÃNH TÀNG KHỐ | kho ướp lạnh;tủ lạnh |
手文庫 | THỦ VĂN KHỐ | hộp đựng giấy tờ |
武器庫 | VŨ,VÕ KHÍ KHỐ | Kho vũ khí |
国内倉庫 | QUỐC NỘI THƯƠNG KHỐ | kho nội địa |
通貨倉庫 | THÔNG HÓA THƯƠNG KHỐ | kho chuyển tiếp;kho quá cảnh |
税関倉庫証券 | THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN | phiếu lưu kho hải quan |
税関倉庫 | THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ | kho hải quan |
港湾倉庫 | CẢNG LOAN THƯƠNG KHỐ | kho cảng |
埠頭倉庫受取書 | PHỤ ĐẦU THƯƠNG KHỐ THỤ,THỌ THỦ THƯ | phiếu lưu kho cảng |
埠頭倉庫 | PHỤ ĐẦU THƯƠNG KHỐ | kho cảng |
冷凍倉庫 | LÃNH ĐÔNG THƯƠNG KHỐ | kho lạnh |
手提げ金庫 | THỦ ĐỀ KIM KHỐ | két sắt có thể xách tay |
通貨品倉庫 | THÔNG HÓA PHẨM THƯƠNG KHỐ | kho hàng chuyển tiếp |
国立賃金労働者健康保険金庫 | QUỐC LẬP NHẪM KIM LAO ĐỘNG GIẢ KIỆN KHANG BẢO HIỂM KIM KHỐ | Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Khố Tiếng Hán
-
Tra Từ: Khố - Từ điển Hán Nôm
-
Khố - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khố Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Mục Khố Thập – Wikipedia Tiếng Việt
-
[kanji] Chữ Hán Tự: THƯƠNG 倉 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Từ Điển - Từ Khố Xanh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Top 14 Hoàn Khố Là Sao 2022
-
DI SẢN HÁN NÔM VIỆT NAM I. VIỆC SỬ DỤNG CHỮ HÁN Chữ ...
-
Một Cách đóng Khố Của Người Việt
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Từ Nguyên Của Tên Một Số đồ Dùng để Mang/đi ...
-
'dại Khờ': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Vũ Khố – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt