Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHỐ 庫 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 庫KHỐ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

KHỐ- Số nét: 10 - Bộ: YỂM, NGHIỄM 广

ONコ, ク
KUN くら
  • Cái kho. Chỗ để chứa đồ binh khí của nhà nước. Chỗ để đồ cũng gọi là khố.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
庫入れ KHỐ NHẬP sự lưu kho
倉庫寄託契約 THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng gửi giữ
金庫 KIM KHỐ két bạc; két; tủ sắt; két sắt;kho bạc;kho báu; kho vàng; két;ngân khố
入庫 NHẬP KHỐ nhập kho;Sự cất vào kho; sự nhập vào kho
倉庫預託契約 THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng lưu kho
倉庫預託品担保貸 THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI cho vay cầm hàng lưu kho
倉庫間約款(保険) THƯƠNG KHỐ GIAN ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm)
倉庫間保険 THƯƠNG KHỐ GIAN BẢO HIỂM bảo hiểm từ kho này đến kho khác
倉庫証券 THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN phiếu lưu kho
倉庫管理人 THƯƠNG KHỐ QUẢN LÝ NHÂN thủ kho
倉庫港 THƯƠNG KHỐ CẢNG cảng trung chuyển
国庫 QUỐC KHỐ kho bạc nhà nước; quốc khố
倉庫寄託品 THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC PHẨM hàng lưu kho
倉庫委託品担保貸 THƯƠNG KHỐ ỦY THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI cho vay cầm hàng lưu kho
倉庫利用手数料 THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG THỦ SỐ LIỆU phí lưu kho;phí thủ tục chuyển nhượng
倉庫利用契約 THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng lưu kho
倉庫保管料 THƯƠNG KHỐ BẢO QUẢN LIỆU phí lưu kho
倉庫保管契約 THƯƠNG KHỐ BẢO QUẢN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng lưu kho
倉庫係り貨物受取証 THƯƠNG KHỐ HỆ HÓA VẬT THỤ,THỌ THỦ CHỨNG giấy chứng nhận lưu kho
倉庫に入れること THƯƠNG KHỐ NHẬP lưu kho
倉庫 THƯƠNG KHỐ kho hàng;kho tư nhân;kho; nhà kho;thương;thương khố;vựa
車庫 XA KHỐ nhà để xe; ga ra;nhà xe
在庫 TẠI KHỐ lưu kho;tồn kho
在庫品 TẠI KHỐ PHẨM hàng có sẵn;hàng tồn kho
在庫品目表 TẠI KHỐ PHẨM MỤC BIỂU danh mục hàng tồn kho
艇庫 ĐĨNH KHỐ kho đặt trên tàu
宝庫 BẢO KHỐ bảo tàng;kho tàng
文庫 VĂN KHỐ bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
文庫本 VĂN KHỐ BẢN sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường
冷蔵庫 LÃNH TÀNG KHỐ kho ướp lạnh;tủ lạnh
手文庫 THỦ VĂN KHỐ hộp đựng giấy tờ
武器庫 VŨ,VÕ KHÍ KHỐ Kho vũ khí
国内倉庫 QUỐC NỘI THƯƠNG KHỐ kho nội địa
通貨倉庫 THÔNG HÓA THƯƠNG KHỐ kho chuyển tiếp;kho quá cảnh
税関倉庫証券 THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN phiếu lưu kho hải quan
税関倉庫 THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ kho hải quan
港湾倉庫 CẢNG LOAN THƯƠNG KHỐ kho cảng
埠頭倉庫受取書 PHỤ ĐẦU THƯƠNG KHỐ THỤ,THỌ THỦ THƯ phiếu lưu kho cảng
埠頭倉庫 PHỤ ĐẦU THƯƠNG KHỐ kho cảng
冷凍倉庫 LÃNH ĐÔNG THƯƠNG KHỐ kho lạnh
手提げ金庫 THỦ ĐỀ KIM KHỐ két sắt có thể xách tay
通貨品倉庫 THÔNG HÓA PHẨM THƯƠNG KHỐ kho hàng chuyển tiếp
国立賃金労働者健康保険金庫 QUỐC LẬP NHẪM KIM LAO ĐỘNG GIẢ KIỆN KHANG BẢO HIỂM KIM KHỐ Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Khố Tiếng Hán