Khố - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xo˧˥ | kʰo̰˩˧ | kʰo˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xo˩˩ | xo̰˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “khố”- 齁: hâu, hầu, câu, khố
- 裤: khố
- 庫: khố
- 胯: khoa, khóa, khố
- 库: khố
- 褲: khố
- 袴: khóa, khố
- 絝: khố
- 绔: khố
Phồn thể
[sửa]- 庫: khố
- 褲: khố
- 袴: khố
- 胯: khóa, khố
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 齁: câu, khố, hầu, hâu
- 裤: khố
- 庫: khó, kho, khố
- 胯: khố, khoá
- 库: khố
- 褲: khố
- 袵: khố, nhậm, nhẫm
- 绔: khố
- 厙: khố, xá, khậu
- 絝: khố
- 袴: khố, khậu, khóa
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- khờ
- khô
- kho
- khổ
- khó
- khớ
Danh từ
[sửa]khố
- Mảnh vải dài và hẹp dùng để che giữ bộ phận sinh dục. Đóng khố. Khố dây.
- Dải thắt lưng. Khố đỏ. Khố lục. Khố xanh.
Tham khảo
[sửa]- "khố", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Khố Tiếng Hán
-
Tra Từ: Khố - Từ điển Hán Nôm
-
Khố Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHỐ 庫 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Mục Khố Thập – Wikipedia Tiếng Việt
-
[kanji] Chữ Hán Tự: THƯƠNG 倉 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Từ Điển - Từ Khố Xanh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Top 14 Hoàn Khố Là Sao 2022
-
DI SẢN HÁN NÔM VIỆT NAM I. VIỆC SỬ DỤNG CHỮ HÁN Chữ ...
-
Một Cách đóng Khố Của Người Việt
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Từ Nguyên Của Tên Một Số đồ Dùng để Mang/đi ...
-
'dại Khờ': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Vũ Khố – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt