Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TẠ 謝 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 謝 : TẠ
Danh Sách Từ Của 謝TẠ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TẠ- Số nét: 17 - Bộ: NGÔN 言

ONシャ
KUN謝る あやまる
  • Từ tạ. Như tạ khách [謝客] từ không tiếp khách. Xin thôi không làm quan nữa mà về gọi là tạ chánh [謝政].
  • Lui. Như xuân thu đại tạ [春秋代謝] mùa kia lui đi mùa nọ thay đến. Hoa rụng cũng gọi là hoa tạ [花謝].
  • Lui. Như xuân thu đại tạ [春秋代謝] mùa kia lui đi mùa nọ thay đến. Hoa rụng cũng gọi là hoa tạ [花謝].
Từ hánÂm hán việtNghĩa
謝辞 TẠ TỪ từ tạ
謝罪 TẠ TỘI sự tạ tội; sự xin lỗi;tạ lỗi;tạ tội
謝礼 TẠ LỄ lễ vật;lòng tạ ơn;quà cảm tạ;tạ lễ;tiền cảm tạ
謝る TẠ xin lỗi
代謝 ĐẠI TẠ sự đổi mới;sự phục hồi; sự phục hưng;sự trao đổi chất
陳謝 TRẦN TẠ lời xin lỗi
多謝 ĐA TẠ đa tạ;hậu tạ
平謝り BÌNH TẠ lời xin lỗi thành thực; lời xin lỗi chân thành
感謝 CẢM TẠ sự cảm tạ; sự cảm ơn; sự biết ơn; cảm tạ; cảm ơn; lòng biết ơn
感謝する CẢM TẠ cảm tạ; cảm ơn; biết ơn
感謝する CẢM TẠ cám ơn;cảm tạ; cảm ơn; biết ơn;nhớ ơn;tạ;tri ân
慰謝料 ÚY TẠ LIỆU bồi thường
月謝 NGUYỆT TẠ tiền học hàng tháng; tiền cảm ơn hàng tháng
新陳代謝 TÂN TRẦN ĐẠI TẠ sự thay thế; sự thế chỗ; thay thế; thế chỗ
深く感謝する THÂM CẢM TẠ cảm bội
定年に感謝の挨拶する ĐỊNH NIÊN CẢM TẠ AI,ẢI TẠT lạy tạ
無酸素性代謝閾値 VÔ,MÔ TOAN TỐ TÍNH,TÁNH ĐẠI TẠ QUẮC,VỰC TRỊ Ngưỡng kỵ khí
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Hán Việt Tạ Là Gì