Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TẠ 謝 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 謝 : TẠ
| ||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
謝辞 | TẠ TỪ | từ tạ |
謝罪 | TẠ TỘI | sự tạ tội; sự xin lỗi;tạ lỗi;tạ tội |
謝礼 | TẠ LỄ | lễ vật;lòng tạ ơn;quà cảm tạ;tạ lễ;tiền cảm tạ |
謝る | TẠ | xin lỗi |
代謝 | ĐẠI TẠ | sự đổi mới;sự phục hồi; sự phục hưng;sự trao đổi chất |
陳謝 | TRẦN TẠ | lời xin lỗi |
多謝 | ĐA TẠ | đa tạ;hậu tạ |
平謝り | BÌNH TẠ | lời xin lỗi thành thực; lời xin lỗi chân thành |
感謝 | CẢM TẠ | sự cảm tạ; sự cảm ơn; sự biết ơn; cảm tạ; cảm ơn; lòng biết ơn |
感謝する | CẢM TẠ | cảm tạ; cảm ơn; biết ơn |
感謝する | CẢM TẠ | cám ơn;cảm tạ; cảm ơn; biết ơn;nhớ ơn;tạ;tri ân |
慰謝料 | ÚY TẠ LIỆU | bồi thường |
月謝 | NGUYỆT TẠ | tiền học hàng tháng; tiền cảm ơn hàng tháng |
新陳代謝 | TÂN TRẦN ĐẠI TẠ | sự thay thế; sự thế chỗ; thay thế; thế chỗ |
深く感謝する | THÂM CẢM TẠ | cảm bội |
定年に感謝の挨拶する | ĐỊNH NIÊN CẢM TẠ AI,ẢI TẠT | lạy tạ |
無酸素性代謝閾値 | VÔ,MÔ TOAN TỐ TÍNH,TÁNH ĐẠI TẠ QUẮC,VỰC TRỊ | Ngưỡng kỵ khí |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Hán Việt Tạ Là Gì
-
Tạ (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Từ: Tạ - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Tạ - Từ điển Hán Nôm
-
Tạ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tạ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 14 Hậu Tạ Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Tạ Từ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ý Nghĩa Tên Hầu Tạ Là Gì? Tên Hầu Tạ Có ý Nghĩa Gì Hay Xem Ngay Là ...
-
Từ Thuỷ Tạ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Hán Việt - Home | Facebook
-
Hán Việt Tự điển/口 – Wikisource Tiếng Việt
-
Tìm Từ Hán Việt Trong Các Từ Sau:đa Tạ,loang Loáng,sống Chết, Nhân Gian
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'cảm Tạ' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
“Hậu Tạ” Là Gì? - Báo điện Tử Bình Định