Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự XÁ 舎 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 舎 : XÁ
Danh Sách Từ Của 舎XÁ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

XÁ- Số nét: 08 - Bộ: NHÂN 人

ONシャ, セキ
KUN舎る やどる
とり
  • Cư xá
Từ hánÂm hán việtNghĩa
chuồng;nhà ở;xá
鳩舎 CƯU XÁ chuồng bồ câu; chuồng chim bồ câu
仏舎利 PHẬT XÁ LỢI xá lợi; tro táng của nhà sư
入舎 NHẬP XÁ Sự vào ký túc xá
兵舎 BINH XÁ trại lính
幄舎 ÁC XÁ Lều trại
庁舎 SẢNH XÁ Tòa nhà văn phòng chính phủ
廏舎 CỨU XÁ Kho thóc
廐舎 CỨU XÁ Kho thóc; ổn định
校舎 HIỆU,GIÁO XÁ khu nhà trường; khu học xá; lớp học; ngôi trường
殿舎 ĐIỆN XÁ Lâu đài; cung điện
牛舎 NGƯU XÁ chuồng bò
犬舎 KHUYỂN XÁ chuồng chó
獄舎 NGỤC XÁ nhà tù
田舎 ĐIỀN XÁ nông thôn; ngoại thành;quê nhà;quê; quê hương;thôn quê
田舎くさい ĐIỀN XÁ quê mùa
田舎へ帰る ĐIỀN XÁ QUY về quê
田舎娘 ĐIỀN XÁ NƯƠNG thôn nữ; cô gái vùng quê
病舎 BỆNH,BỊNH XÁ Bệnh xá
豚舎 ĐỒN,ĐỘN XÁ chuồng heo;chuồng lợn
鶏舎 KÊ XÁ chuồng gà; lồng gà
水牛舎 THỦY NGƯU XÁ chuồng trâu
寄宿舎 KÝ TÚC,TÚ XÁ
寄宿舎 KÝ TÚC,TÚ XÁ ký túc xá; ký túc;nội trú
国民宿舎 QUỐC DÂN TÚC,TÚ XÁ nhà nghỉ của người dân
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Xá Trong Tiếng Hán